Chứng quyền HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CHPG2117)
CW HPG/8M/SSI/C/EU/Cash-12
90
(%)
17/05/2022 15:00
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất60
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY50
KLGD562,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH22,000,000
Số ngày đến hạn45
Giá CK cơ sở38,200
Giá thực hiện60,000
Hòa vốn **60,450
S-X *-21,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/05/2022 | 90 | (0.00%) | 562,800 |
16/05/2022 | 90 | 40 (+80%) | 985,200 |
13/05/2022 | 50 | -10 (-16.67%) | 906,300 |
12/05/2022 | 60 | -50 (-45.45%) | 1,385,600 |
11/05/2022 | 110 | -10 (-8.33%) | 562,900 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2116 | 80 | -220 (-73.33%) | 1,400 | -23,210 | 61,730 | VND | 9 tháng |
CHPG2117 | 90 | (0.00%) | 562,800 | -21,800 | 60,450 | SSI | 8 tháng |
CHPG2119 | 10 | -10 (-50%) | 575,500 | -14,800 | 53,020 | VCI | 6 tháng |
CHPG2201 | 440 | 50 (+12.82%) | 574,400 | -11,466 | 54,066 | KIS | 10 tháng |
CHPG2202 | 410 | (0.00%) | 2,700 | -15,688 | 57,988 | KIS | 9 tháng |
CHPG2203 | 450 | 30 (+7.14%) | 1,065,600 | -13,300 | 53,300 | HCM | 9 tháng |
CHPG2204 | 470 | 70 (+17.50%) | 227,100 | -6,300 | 46,850 | MBS | 4.5 tháng |
CHPG2206 | 280 | -20 (-6.67%) | 441,100 | -10,688 | 51,688 | KIS | 5 tháng |
CHPG2207 | 590 | 10 (+1.72%) | 15,800 | -13,300 | 53,270 | VCI | 6 tháng |
CHPG2208 | 1,350 | 230 (+20.54%) | 431,100 | -1,800 | 46,750 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2209 | 580 | (0.00%) | -7,355 | 50,195 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2210 | 660 | (0.00%) | -9,577 | 53,057 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2211 | 1,370 | -600 (-30.46%) | 26,300 | -6,300 | 49,980 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2102 | 290 | 100 (+52.63%) | 988,600 | 29,250 | -5,750 | 35,580 | 8 tháng |
CHPG2117 | 90 | (0.00%) | 562,800 | 38,200 | -21,800 | 60,450 | 8 tháng |
CTCB2112 | 80 | 10 (+14.29%) | 574,100 | 34,850 | -20,150 | 55,400 | 8 tháng |
CVHM2113 | 100 | 10 (+11.11%) | 528,400 | 66,900 | -23,100 | 90,500 | 8 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,320 |
Giá thực hiện: | 60,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 22,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 22,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |