Chứng quyền HPG-HSC-MET 07 (HOSE: CHPG2113)
CW HPG-HSC-MET 07
Ngừng giao dịch
60
50 (+500%)
03/03/2022 15:00
Mở cửa10
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD2,162,900
NN mua17,000
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở50,100
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **51,740
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2116 | 80 | -220 (-73.33%) | 1,400 | -23,210 | 61,730 | VND | 9 tháng |
CHPG2117 | 90 | (0.00%) | 562,800 | -21,800 | 60,450 | SSI | 8 tháng |
CHPG2119 | 10 | -10 (-50%) | 575,500 | -14,800 | 53,020 | VCI | 6 tháng |
CHPG2201 | 440 | 50 (+12.82%) | 574,400 | -11,466 | 54,066 | KIS | 10 tháng |
CHPG2202 | 410 | (0.00%) | 2,700 | -15,688 | 57,988 | KIS | 9 tháng |
CHPG2203 | 450 | 30 (+7.14%) | 1,065,600 | -13,300 | 53,300 | HCM | 9 tháng |
CHPG2204 | 470 | 70 (+17.50%) | 227,100 | -6,300 | 46,850 | MBS | 4.5 tháng |
CHPG2206 | 280 | -20 (-6.67%) | 441,100 | -10,688 | 51,688 | KIS | 5 tháng |
CHPG2207 | 590 | 10 (+1.72%) | 15,800 | -13,300 | 53,270 | VCI | 6 tháng |
CHPG2208 | 1,350 | 230 (+20.54%) | 431,100 | -1,800 | 46,750 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2209 | 580 | (0.00%) | -7,355 | 50,195 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2210 | 660 | (0.00%) | -9,577 | 53,057 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2211 | 1,370 | -600 (-30.46%) | 26,300 | -6,300 | 49,980 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2201 | 500 | 130 (+35.14%) | 449,800 | 29,250 | -6,250 | 37,500 | 9 tháng |
CFPT2201 | 1,220 | 250 (+25.77%) | 709,800 | 99,700 | -6,300 | 115,760 | 9 tháng |
CHPG2203 | 450 | 30 (+7.14%) | 1,065,600 | 38,200 | -13,300 | 53,300 | 9 tháng |
CMBB2201 | 1,670 | 490 (+41.53%) | 192,100 | 26,300 | -3,200 | 32,840 | 9 tháng |
CMWG2201 | 2,010 | 150 (+8.06%) | 96,800 | 131,600 | -2,900 | 154,600 | 9 tháng |
CPNJ2201 | 2,240 | 450 (+25.14%) | 86,600 | 103,100 | 8,140 | 112,779 | 9 tháng |
CSTB2202 | 870 | 200 (+29.85%) | 155,900 | 20,350 | -9,150 | 31,240 | 9 tháng |
CTCB2201 | 300 | 40 (+15.38%) | 119,200 | 34,850 | -20,150 | 56,200 | 9 tháng |
CTPB2201 | 560 | 200 (+55.56%) | 73,600 | 33,000 | -9,000 | 44,240 | 9 tháng |
CVHM2202 | 300 | 30 (+11.11%) | 10,500 | 66,900 | -26,100 | 95,400 | 9 tháng |
CVPB2201 | 840 | 140 (+20%) | 50,800 | 31,000 | -6,000 | 41,200 | 9 tháng |
CVRE2201 | 430 | 180 (+72%) | 130,500 | 27,400 | -6,600 | 35,720 | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |