Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CHPG2111)
CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10
20
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,050
Thấp nhất NY20
KLGD9,711,600
NN mua30,000
NN bán10,000
KLCPLH37,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,750
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **48,100
S-X *-1,250
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 960,600 | 4,000 | 28,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 100 | 223 | 33,777 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | -40 (-4.30%) | 62,800 | -888 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 390 | -20 (-4.88%) | 102,700 | -2,111 | 31,671 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 21,600 | -2,000 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 310 | -60 (-16.22%) | 544,100 | 500 | 28,740 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 330 | -110 (-25%) | 76,700 | -500 | 29,160 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 104,100 | -1,000 | 31,200 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -50 (-7.46%) | 3,090,900 | 31,720 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | 171,700 | -500 | 32,460 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -30 (-4.48%) | 165,100 | -1,000 | 32,840 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -30 (-5.36%) | 651,300 | -1,500 | 33,740 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 270 | -50 (-15.63%) | 234,800 | -111 | 29,191 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 570 | 10 (+1.79%) | 110,300 | -1,666 | 31,946 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 860 | -40 (-4.44%) | 20,000 | -1,999 | 33,439 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,890 | (0.00%) | -2,222 | 36,002 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3,000 | 28,450 | MBS | 6 tháng | |
CHPG2341 | 790 | -60 (-7.06%) | 115,700 | -2,000 | 31,580 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 325,700 | 4,000 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 690 | 20 (+2.99%) | 73,200 | 30,070 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | -3,000 | 32,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 310 | -60 (-16.22%) | 544,100 | 28,000 | 500 | 28,740 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 412,200 | 23,100 | 4,100 | 23,280 | 9 tháng |
CSTB2322 | 30 | -50 (-62.50%) | 4,184,200 | 26,800 | -3,200 | 30,120 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 3,558,100 | 18,150 | -3,296 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | -40 (-4.71%) | 642,900 | 26,750 | 2,750 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 1,179,700 | 111,800 | 11,800 | 118,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,540 | -70 (-2.68%) | 159,100 | 111,800 | 11,800 | 125,400 | 15 tháng |
CHPG2331 | 620 | -50 (-7.46%) | 3,090,900 | 28,000 | 31,720 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | 171,700 | 28,000 | -500 | 32,460 | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -30 (-4.48%) | 165,100 | 28,000 | -1,000 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -30 (-5.36%) | 651,300 | 28,000 | -1,500 | 33,740 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 2,454,600 | 23,100 | 3,100 | 24,600 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,470 | -50 (-3.29%) | 1,129,700 | 23,100 | 3,100 | 25,880 | 15 tháng |
CMSN2313 | 720 | 10 (+1.41%) | 169,400 | 66,800 | -13,200 | 87,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 890 | -60 (-6.32%) | 264,300 | 49,400 | -600 | 55,340 | 10 tháng |
CMWG2314 | 820 | -70 (-7.87%) | 2,037,900 | 49,400 | -2,600 | 60,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 250,700 | 26,800 | -5,200 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 14,400 | 26,800 | -6,200 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,550 | -30 (-1.90%) | 375,800 | 44,850 | 9,850 | 47,400 | 12 tháng |
CVHM2313 | 370 | -50 (-11.90%) | 350,800 | 41,800 | -8,200 | 53,700 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,020 | -70 (-6.42%) | 258,800 | 21,500 | 2,621 | 22,730 | 10 tháng |
CVIB2305 | 700 | -30 (-4.11%) | 233,600 | 21,500 | 733 | 24,731 | 15 tháng |
CVIC2308 | 330 | -40 (-10.81%) | 545,900 | 45,000 | -5,000 | 53,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 400 | -10 (-2.44%) | 638,300 | 45,000 | -7,000 | 56,000 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 109,800 | 64,200 | -14,198 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 10 (+2.04%) | 686,000 | 64,200 | -14,198 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 168,900 | 18,150 | -4,726 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,458,600 | 18,150 | -5,202 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 459,000 | 22,000 | -8,000 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 37,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 37,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |