Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

120

90 (+300%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất170

Thấp nhất30

Cao nhất NY10,100

Thấp nhất NY10

KLGD858,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,100

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,120

S-X *-8,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,390-60 (-4.14%)1,232,9003,60028,170ACBS12 tháng
CHPG23151,500 (0.00%)-17733,777KIS12 tháng
CHPG2316800-90 (-10.11%)226,800-1,28832,088KIS15 tháng
CHPG2319330-50 (-13.16%)581,400-2,51131,431KIS12 tháng
CHPG2322920-70 (-7.07%)11,900-2,40031,840VND12 tháng
CHPG2326190-90 (-32.14%)2,325,00010028,260SSI9 tháng
CHPG2328230-110 (-32.35%)409,200-90028,960HCM9 tháng
CHPG2329920-60 (-6.12%)521,400-1,40030,840HCM12 tháng
CHPG2331560-50 (-8.20%)4,009,800-40031,360SSI12 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,300-90031,920SSI13 tháng
CHPG2333570-60 (-9.52%)334,400-1,40032,420SSI14 tháng
CHPG2334500-30 (-5.66%)677,500-1,90033,500SSI15 tháng
CHPG2336130-100 (-43.48%)89,400-51128,631KIS7 tháng
CHPG2337420-100 (-19.23%)93,900-2,06631,346KIS9 tháng
CHPG2338790-60 (-7.06%)31,000-2,39933,159KIS12 tháng
CHPG23392,750-140 (-4.84%)27,400-2,62235,722KIS15 tháng
CHPG2341670-90 (-11.84%)122,500-2,40031,340VND8 tháng
CHPG2342730-40 (-5.19%)137,4003,60031,300VND12 tháng
CHPG2343650-30 (-4.41%)228,000-40029,950VPBankS6 tháng
CHPG2401180-120 (-40%)125,600-3,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,190-130 (-9.85%)10,90026,6501,65027,3806 tháng
CHPG2401180-120 (-40%)125,60027,600-3,40031,5406 tháng
CMBB24011,500-140 (-8.54%)56,20022,0002,00023,0006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,800-3,20031,5406 tháng
CTCB24016,190430 (+7.47%)4,20046,20012,20046,3806 tháng
CTPB2401790-60 (-7.06%)2,50017,250-1,25020,0806 tháng
CVHM2401510-250 (-32.89%)179,90040,200-2,80045,0406 tháng
CVIB2401850-270 (-24.11%)94,10021,0001,17721,4246 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/07/2021
Ngày niêm yết:30/07/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:03/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/01/2022
Ngày đáo hạn:10/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.