Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2
120
Mở cửa30
Cao nhất170
Thấp nhất30
Cao nhất NY10,100
Thấp nhất NY10
KLGD858,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,100
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,120
S-X *-8,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 1,232,900 | 3,600 | 28,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | -177 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 800 | -90 (-10.11%) | 226,800 | -1,288 | 32,088 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 330 | -50 (-13.16%) | 581,400 | -2,511 | 31,431 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 920 | -70 (-7.07%) | 11,900 | -2,400 | 31,840 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 190 | -90 (-32.14%) | 2,325,000 | 100 | 28,260 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 230 | -110 (-32.35%) | 409,200 | -900 | 28,960 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 920 | -60 (-6.12%) | 521,400 | -1,400 | 30,840 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 560 | -50 (-8.20%) | 4,009,800 | -400 | 31,360 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 570 | -60 (-9.52%) | 21,300 | -900 | 31,920 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 570 | -60 (-9.52%) | 334,400 | -1,400 | 32,420 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | -30 (-5.66%) | 677,500 | -1,900 | 33,500 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 130 | -100 (-43.48%) | 89,400 | -511 | 28,631 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 420 | -100 (-19.23%) | 93,900 | -2,066 | 31,346 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 790 | -60 (-7.06%) | 31,000 | -2,399 | 33,159 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,750 | -140 (-4.84%) | 27,400 | -2,622 | 35,722 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 670 | -90 (-11.84%) | 122,500 | -2,400 | 31,340 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 730 | -40 (-5.19%) | 137,400 | 3,600 | 31,300 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -30 (-4.41%) | 228,000 | -400 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 125,600 | -3,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 10,900 | 26,650 | 1,650 | 27,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 125,600 | 27,600 | -3,400 | 31,540 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 56,200 | 22,000 | 2,000 | 23,000 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,800 | -3,200 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 4,200 | 46,200 | 12,200 | 46,380 | 6 tháng |
CTPB2401 | 790 | -60 (-7.06%) | 2,500 | 17,250 | -1,250 | 20,080 | 6 tháng |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 179,900 | 40,200 | -2,800 | 45,040 | 6 tháng |
CVIB2401 | 850 | -270 (-24.11%) | 94,100 | 21,000 | 1,177 | 21,424 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |