Chứng quyền CHPG01MBS21CE (HOSE: CHPG2106)
CW CHPG01MBS21CE
7,540
Mở cửa7,310
Cao nhất7,660
Thấp nhất7,240
Cao nhất NY16,000
Thấp nhất NY6,900
KLGD364,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,400
Giá thực hiện50,200
Hòa vốn **47,963
S-X *11,517
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,220 | -90 (-3.90%) | 583,200 | 6,350 | 30,660 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 2,573 | 35,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 72,400 | 1,462 | 33,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 790 | -40 (-4.82%) | 17,800 | 239 | 33,271 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 1,940 | -80 (-3.96%) | 200 | 5,850 | 30,320 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 350 | 35,000 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 880 | -40 (-4.35%) | 235,000 | 2,850 | 31,020 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,380 | -40 (-2.82%) | 16,100 | 1,850 | 31,260 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,870 | -40 (-2.09%) | 89,200 | 1,350 | 32,740 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 588,900 | 2,350 | 33,520 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | (0.00%) | 55,000 | 1,850 | 34,260 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | -10 (-1.02%) | 26,100 | 1,350 | 34,820 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 421,600 | 850 | 35,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 830 | -30 (-3.49%) | 1,500 | 2,239 | 31,431 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 100 | 684 | 33,626 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,280 | -100 (-7.25%) | 20,000 | 351 | 35,119 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 700 | 128 | 37,782 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 5,350 | 31,480 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 350 | 33,320 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 4,000 | 6,350 | 33,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 1,600 | 2,350 | 31,930 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | -650 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,400 | 36,400 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,350 | 5,350 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,600 | 1,600 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,850 | 850 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 47,750 | 15,750 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 42,950 | -9,050 | 53,450 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 3,100 | 67,600 | 3,902 | 72,910 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,600 | -1,370 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 40,100 | 25,550 | -3,450 | 30,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 04/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4694 : 1 |
Giá phát hành: | 4,100 |
Giá thực hiện: | 50,200 |
Giá TH điều chỉnh: | 36,883 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |