Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CHPG2103)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.03
14,080
Mở cửa14,240
Cao nhất14,240
Thấp nhất13,950
Cao nhất NY17,400
Thấp nhất NY2,910
KLGD168,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,300
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **51,548
S-X *21,442
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,480 | 90 (+6.47%) | 1,055,000 | 4,100 | 28,440 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 323 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 880 | 80 (+10%) | 39,900 | -788 | 32,408 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | 30 (+9.09%) | 21,700 | -2,011 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 980 | 60 (+6.52%) | 600 | -1,900 | 31,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 230 | 40 (+21.05%) | 859,000 | 600 | 28,420 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 280 | 50 (+21.74%) | 56,900 | -400 | 29,060 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,000 | 80 (+8.70%) | 125,000 | -900 | 31,000 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | 60 (+10.71%) | 1,400,600 | 100 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 590 | 20 (+3.51%) | 800 | -400 | 32,040 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | 50 (+8.77%) | 150,600 | -900 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | 40 (+8%) | 341,800 | -1,400 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 100 | -30 (-23.08%) | 461,700 | -11 | 28,511 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | 60 (+14.29%) | 19,000 | -1,566 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 800 | 10 (+1.27%) | 50,000 | -1,899 | 33,199 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | 100 (+3.64%) | 21,000 | -2,122 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 760 | 90 (+13.43%) | 41,800 | -1,900 | 31,520 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | 30 (+4.11%) | 102,500 | 4,100 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 670 | 20 (+3.08%) | 156,600 | 100 | 30,010 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | 100 | -2,900 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 980 | 60 (+6.52%) | 600 | 28,100 | -1,900 | 31,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 103,000 | 10,500 | -4,000 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | 10 (+14.29%) | 58,200 | 28,400 | -3,600 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,800 | 90 (+5.26%) | 498,600 | 26,950 | 4,950 | 27,400 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | 30 (+5.36%) | 65,200 | 26,950 | 1,950 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,600 | 480 (+15.38%) | 274,600 | 117,800 | 35,800 | 118,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,640 | 250 (+17.99%) | 256,800 | 117,800 | 16,800 | 125,600 | 12 tháng |
CHPG2341 | 760 | 90 (+13.43%) | 41,800 | 28,100 | -1,900 | 31,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | 30 (+4.11%) | 102,500 | 28,100 | 4,100 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | 50 (+7.94%) | 348,200 | 22,350 | 2,350 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,520 | 80 (+5.56%) | 13,800 | 22,350 | 4,350 | 24,080 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,770 | 180 (+11.32%) | 650,600 | 51,500 | 9,500 | 52,620 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | 20 (+28.57%) | 103,700 | 28,400 | -2,600 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 100 | 28,400 | 1,400 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 70 (+7.37%) | 5,900 | 21,450 | 1,627 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | 20 (+4.65%) | 5,900 | 18,700 | 700 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 10 (+2%) | 2,000 | 18,700 | -1,300 | 22,040 | 10 tháng |
CVRE2322 | 900 | 80 (+9.76%) | 3,500 | 22,300 | -1,700 | 26,700 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4694 : 1 |
Giá phát hành: | 3,900 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,858 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |