Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CHPG2020)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.02
20,100
-1,200 (-5.63%)
04/03/2021 15:00
Mở cửa21,200
Cao nhất21,200
Thấp nhất20,100
Cao nhất NY21,400
Thấp nhất NY6,200
KLGD11,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở45,900
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **46,100
S-X *19,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/03/2021 | 20,100 | -1,200 (-5.63%) | 11,500 |
03/03/2021 | 21,300 | (0.00%) | 11,500 |
02/03/2021 | 21,300 | 100 (+0.47%) | 10,100 |
01/03/2021 | 21,200 | 900 (+4.43%) | 40,100 |
26/02/2021 | 20,300 | 1,200 (+6.28%) | 10,500 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2010 | 5,660 | -380 (-6.29%) | 644,800 | 18,791 | 45,652 | KIS | 10 tháng |
CHPG2014 | 29,040 | -2,070 (-6.65%) | 15,900 | 24,220 | 45,438 | SSI | 9 tháng |
CHPG2018 | 4,100 | -260 (-5.96%) | 465,800 | 15,901 | 46,399 | KIS | 9 tháng |
CHPG2020 | 20,100 | -1,200 (-5.63%) | 11,500 | 19,900 | 46,100 | VND | 9 tháng |
CHPG2021 | 10,190 | -710 (-6.51%) | 20,200 | 20,900 | 45,380 | HCM | 6 tháng |
CHPG2022 | 9,500 | -650 (-6.40%) | 39,800 | 18,900 | 46,000 | HCM | 7 tháng |
CHPG2024 | 8,900 | -540 (-5.72%) | 70,600 | 18,400 | 45,300 | BSI | 6 tháng |
CHPG2025 | 12,400 | -800 (-6.06%) | 13,000 | 11,900 | 46,400 | VCI | 6 tháng |
CHPG2026 | 5,500 | -540 (-8.94%) | 142,500 | 9,400 | 47,500 | MBS | 5 tháng |
CHPG2101 | 4,000 | -120 (-2.91%) | 39,800 | -988 | 62,888 | KIS | 9 tháng |
CHPG2102 | 9,750 | -1,040 (-9.64%) | 21,300 | 4,900 | 50,750 | ACBS | 6 tháng |
CHPG2103 | 5,160 | -440 (-7.86%) | 375,100 | 3,900 | 52,320 | VND | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2010 | 23,000 | -1,800 (-7.26%) | 18,100 | 75,900 | 23,900 | 75,000 | 6 tháng |
CHPG2020 | 20,100 | -1,200 (-5.63%) | 11,500 | 45,900 | 19,900 | 46,100 | 9 tháng |
CMBB2008 | 10,650 | -1,250 (-10.50%) | 12,500 | 27,150 | 9,760 | 26,650 | 6 tháng |
CMSN2010 | 16,600 | -1,890 (-10.22%) | 4,000 | 88,400 | 34,051 | 87,156 | 6 tháng |
CMWG2013 | 22,920 | (0.00%) | 132,800 | 38,128 | 139,877 | 9 tháng | |
CSTB2011 | 4,120 | -580 (-12.34%) | 224,900 | 18,350 | 3,850 | 18,620 | 6 tháng |
CTCB2009 | 16,500 | -1,000 (-5.71%) | 24,400 | 39,050 | 17,050 | 38,500 | 6 tháng |
CVNM2012 | 2,700 | -1,000 (-27.03%) | 65,500 | 103,400 | -5,594 | 114,344 | 6 tháng |
CVPB2010 | 17,500 | 450 (+2.64%) | 5,300 | 41,500 | 17,500 | 41,500 | 6 tháng |
CHPG2103 | 5,160 | -440 (-7.86%) | 375,100 | 45,900 | 3,900 | 52,320 | 6 tháng |
CMBB2101 | 4,000 | -500 (-11.11%) | 512,800 | 27,150 | 1,150 | 34,000 | 6 tháng |
CMWG2101 | 3,130 | -200 (-6.01%) | 77,800 | 132,800 | 15,800 | 148,300 | 6 tháng |
CPNJ2101 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 219,000 | 83,800 | 5,800 | 97,000 | 6 tháng |
CREE2101 | 3,500 | -290 (-7.65%) | 30,100 | 55,500 | 7,500 | 62,000 | 6 tháng |
CTCB2102 | 5,000 | -390 (-7.24%) | 347,600 | 39,050 | 3,050 | 46,000 | 6 tháng |
CVHM2102 | 2,830 | -170 (-5.67%) | 304,600 | 100,000 | 13,000 | 115,300 | 6 tháng |
CVNM2102 | 2,000 | -80 (-3.85%) | 168,000 | 103,400 | -5,594 | 128,814 | 6 tháng |
CVPB2101 | 5,000 | -260 (-4.94%) | 119,400 | 41,500 | 4,500 | 47,000 | 6 tháng |
CVRE2102 | 2,360 | -130 (-5.22%) | 242,900 | 34,550 | 4,550 | 39,440 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,700 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |