Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CHPG2020)
CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.02
43,990
Mở cửa43,000
Cao nhất45,000
Thấp nhất43,000
Cao nhất NY55,500
Thấp nhất NY6,200
KLGD22,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,400
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **51,423
S-X *33,297
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3,743,300 | 4,800 | 29,100 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 10,000 | 1,023 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 980 | 180 (+22.50%) | 142,900 | -88 | 32,808 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 450 | 120 (+36.36%) | 70,100 | -1,311 | 31,911 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 | -1,200 | 32,260 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 320 | 130 (+68.42%) | 2,254,500 | 1,300 | 28,780 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 229,900 | 300 | 29,400 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | -200 | 31,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 690 | 130 (+23.21%) | 2,288,200 | 800 | 32,140 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 120 (+21.05%) | 453,800 | 300 | 32,640 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 120 (+21.05%) | 2,680,100 | -200 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 90 (+18%) | 2,429,700 | -700 | 34,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 200 | 70 (+53.85%) | 713,200 | 689 | 28,911 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 580 | 160 (+38.10%) | 35,400 | -866 | 31,986 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 950 | 160 (+20.25%) | 119,300 | -1,199 | 33,799 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,050 | 300 (+10.91%) | 53,700 | -1,422 | 36,322 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 63,300 | -1,200 | 31,840 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 | 4,800 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 780 | 130 (+20%) | 300,900 | 800 | 30,340 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | -2,200 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 8,200 | 28,800 | -1,200 | 32,260 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 332,200 | 10,650 | -3,850 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 812,700 | 28,600 | -3,400 | 32,400 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 535,300 | 27,050 | 5,050 | 27,550 | 8 tháng |
CACB2307 | 600 | 40 (+7.14%) | 98,800 | 27,050 | 2,050 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 120,100 | 38,100 | 120,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 120,100 | 19,100 | 128,150 | 12 tháng |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 63,300 | 28,800 | -1,200 | 31,840 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 233,500 | 28,800 | 4,800 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 966,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 41,100 | 22,550 | 4,550 | 24,400 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 1,035,600 | 52,300 | 10,300 | 54,000 | 8 tháng |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 587,500 | 28,600 | -2,400 | 31,500 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 70,200 | 28,600 | 1,600 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 15,900 | 21,400 | 1,577 | 23,787 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 143,200 | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 98,000 | 18,600 | -1,400 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 6,900 | 22,550 | -1,450 | 26,670 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.7347 : 1 |
Giá phát hành: | 5,700 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,103 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |