Chứng quyền CHPG02MBS20CE (HOSE: CHPG2019)
CW CHPG02MBS20CE
7,200
Mở cửa7,320
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,200
Cao nhất NY7,600
Thấp nhất NY1,700
KLGD27,960
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở38,800
Giá thực hiện24,100
Hòa vốn **38,500
S-X *14,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,450 | 60 (+4.32%) | 249,800 | 4,050 | 28,350 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 273 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 850 | 50 (+6.25%) | 3,800 | -838 | 32,288 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 360 | 30 (+9.09%) | 21,700 | -2,061 | 31,551 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 920 | (0.00%) | 100 | -1,950 | 31,840 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 210 | 20 (+10.53%) | 431,600 | 550 | 28,340 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 250 | 20 (+8.70%) | 6,700 | -450 | 29,000 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | 60 (+6.52%) | 103,000 | -950 | 30,960 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 600 | 40 (+7.14%) | 1,053,900 | 50 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 590 | 20 (+3.51%) | 800 | -450 | 32,040 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | 50 (+8.77%) | 150,600 | -950 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 520 | 20 (+4%) | 175,800 | -1,450 | 33,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 90 | -40 (-30.77%) | 445,500 | -61 | 28,471 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | 60 (+14.29%) | 19,000 | -1,616 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | 30 (+3.80%) | 20,000 | -1,949 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,750 | (0.00%) | -2,172 | 35,722 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 740 | 70 (+10.45%) | 9,800 | -1,950 | 31,480 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | 30 (+4.11%) | 27,600 | 4,050 | 31,600 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 670 | 20 (+3.08%) | 140,600 | 50 | 30,010 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | 100 | -2,950 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 24,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |