Chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2014)
CW HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06
38,000
Mở cửa37,350
Cao nhất38,000
Thấp nhất37,350
Cao nhất NY38,000
Thấp nhất NY6,100
KLGD6,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,500
Giá thực hiện21,680
Hòa vốn **52,768
S-X *32,820
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,530 | -170 (-10%) | 237,800 | 4,500 | 28,590 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 2,000 | 723 | 33,577 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | -60 (-6.12%) | 7,700 | -388 | 32,568 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 400 | -50 (-11.11%) | 52,800 | -1,611 | 31,711 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,060 | -70 (-6.19%) | 20,600 | -1,500 | 32,120 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 269,700 | 1,000 | 28,540 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 29,400 | HCM | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 144,600 | -500 | 31,140 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,900 | 500 | 31,900 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,200 | 32,400 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | -500 | 32,840 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 159,000 | -1,000 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 170 | -30 (-15%) | 26,200 | 389 | 28,791 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | -100 (-17.24%) | 6,800 | -1,166 | 31,586 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | -130 (-13.68%) | 20,300 | -1,499 | 33,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,850 | -200 (-6.56%) | 20,100 | -1,722 | 35,922 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 830 | -90 (-9.78%) | 155,800 | -1,500 | 31,660 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -10 (-1.27%) | 60,700 | 4,500 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 740 | -40 (-5.13%) | 9,100 | 500 | 30,220 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 290 | 10 (+3.57%) | 2,000 | -2,500 | 31,870 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 269,700 | 28,500 | 1,000 | 28,540 | 9 tháng |
CMBB2309 | 840 | -70 (-7.69%) | 227,700 | 22,300 | 3,300 | 22,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | -20 (-66.67%) | 907,100 | 28,450 | -1,550 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,450 | -2,996 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -40 (-4.82%) | 300,600 | 26,900 | 2,900 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,700 | 120 (+4.65%) | 80,600 | 123,700 | 23,700 | 127,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,350 | 130 (+4.04%) | 290,500 | 123,700 | 23,700 | 133,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,900 | 28,500 | 500 | 31,900 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,200 | 28,500 | 32,400 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | 28,500 | -500 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | -40 (-6.78%) | 159,000 | 28,500 | -1,000 | 33,900 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | -70 (-7.14%) | 123,300 | 22,300 | 2,300 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 303,900 | 22,300 | 2,300 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 118,600 | 68,100 | -11,900 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 342,800 | 53,200 | 3,200 | 57,860 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,090 | 120 (+12.37%) | 618,300 | 53,200 | 1,200 | 62,900 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | -20 (-5.56%) | 86,900 | 28,450 | -3,550 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | -10 (-1.92%) | 342,600 | 28,450 | -4,550 | 37,080 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,680 | -70 (-4%) | 232,400 | 46,450 | 11,450 | 48,440 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 14,000 | 40,500 | -9,500 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | -10 (-1.06%) | 116,300 | 21,350 | 2,471 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -20 (-3.03%) | 1,357,000 | 21,350 | 583 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 190 | -10 (-5%) | 144,200 | 41,800 | -8,200 | 51,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 260 | -10 (-3.70%) | 297,100 | 41,800 | -10,200 | 54,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 1,400 | 64,300 | -14,098 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | 10 (+2.17%) | 161,400 | 64,300 | -14,098 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 17,400 | 18,450 | -4,426 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 866,500 | 18,450 | -4,902 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 1,400 | 22,150 | -7,850 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 31/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 19/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 0.82 : 1 |
Giá phát hành: | 7,200 |
Giá thực hiện: | 21,680 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |