Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-06 (HOSE: CHPG2012)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-06

Ngừng giao dịch

27,600

-1,130 (-3.93%)
14/01/2021 15:00

Mở cửa27,600

Cao nhất27,600

Thấp nhất27,600

Cao nhất NY28,730

Thấp nhất NY4,960

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,450

Giá thực hiện21,680

Hòa vốn **44,260

S-X *22,770

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG24061,160-50 (-4.13%)9,248,3002,43427,180SSI12 tháng
CHPG24081,12020 (+1.82%)1,828,7003,26726,214SSI9 tháng
CHPG24092,280-20 (-0.87%)155,9004,93226,514ACBS12 tháng
CHPG241091020 (+2.25%)114,1002,43426,347MBS9 tháng
CHPG25021,260-20 (-1.56%)449,6002,85026,048VPBankS9 tháng
CHPG25041,910-170 (-8.17%)321,4001,60127,330SSI10 tháng
CHPG25052,430-120 (-4.71%)44,60076829,029SSI15 tháng
CHPG25061,480-70 (-4.52%)261,7002,60028,079BSI12 tháng
CHPG25082,710-140 (-4.91%)51,0003,26726,997HCM9 tháng
CHPG25091,120-120 (-9.68%)88,8002,43426,114TCBS6 tháng
CHPG25101,830-120 (-6.15%)1,0001,60128,721TCBS12 tháng
CHPG251163010 (+1.61%)18,9001,69426,154KIS4 tháng
CHPG2512750-80 (-9.64%)93,00086227,387KIS6 tháng
CHPG2513800-80 (-9.09%)264,2002928,386KIS7 tháng
CHPG2514910-20 (-2.15%)219,400-61929,400KIS8 tháng
CHPG2515860-110 (-11.34%)323,500-1,08229,696KIS9 tháng
CHPG25161,060-40 (-3.64%)22,200-1,82231,103KIS11 tháng
CHPG25174,140-380 (-8.41%)323,2004,51628,129HCM12 tháng
CHPG25181,950-80 (-3.94%)861,8002,43428,188ACBS12 tháng
CHPG25192,570-170 (-6.20%)81,7003,26726,764SSI5 tháng
CHPG25202,550-210 (-7.61%)1,7002,43427,563SSI7 tháng
CHPG25211,280-110 (-7.91%)22,400-2,25033,120SSV6 tháng
CHPG25222,850-70 (-2.40%)31,5004,09928,776VPBankS9 tháng
CHPG25232,300-170 (-6.88%)8,9001,60129,899VPBankS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404570-10 (-1.72%)548,20022,7001,81022,7969 tháng
CFPT2402370 (0.00%)59,400127,100-5,827134,3859 tháng
CHPG24061,160-50 (-4.13%)9,248,30025,7502,43427,18012 tháng
CHPG24081,12020 (+1.82%)1,828,70025,7503,26726,2149 tháng
CMBB24051,200-10 (-0.83%)378,90026,8004,21026,7619 tháng
CMSN2404250-110 (-30.56%)1,574,00075,300-3,70080,0009 tháng
CMWG240684050 (+6.33%)948,50069,0003,00069,3609 tháng
CSTB24092,990 (0.00%)667,70047,95011,95047,9609 tháng
CVHM24069,370-500 (-5.07%)122,10088,80038,80087,4809 tháng
CVIB240631010 (+3.33%)1,191,40019,4001,12519,4689 tháng
CVIC240517,6501,450 (+8.95%)41,600113,00070,000113,6009 tháng
CVNM240670-10 (-12.50%)1,588,00060,300-5,82466,3929 tháng
CVPB2407220120 (+120%)7,571,20021,00055621,3019 tháng
CVRE24062,330-40 (-1.69%)853,90028,6509,65028,3209 tháng
CACB25021,600-10 (-0.62%)30,80022,700-69726,07115 tháng
CACB25031,070 (0.00%)301,20022,70013824,35010 tháng
CFPT2502230 (0.00%)99,800127,100-41,458170,83910 tháng
CFPT250357030 (+5.56%)109,800127,100-51,373184,12515 tháng
CHPG25041,910-170 (-8.17%)321,40025,7501,60127,33010 tháng
CHPG25052,430-120 (-4.71%)44,60025,75076829,02915 tháng
CMBB25032,860-20 (-0.69%)2,962,00026,8004,21027,56610 tháng
CMBB25043,100 (0.00%)15,80026,8003,34128,85315 tháng
CMSN25031,630-140 (-7.91%)1,679,80075,30030083,15010 tháng
CMWG25031,91090 (+4.95%)606,40069,0006,00072,55010 tháng
CMWG25042,25040 (+1.81%)179,30069,0003,00077,25015 tháng
CSTB25045,61060 (+1.08%)175,60047,9509,95049,22010 tháng
CTCB25034,990-520 (-9.44%)752,20035,1009,10035,98010 tháng
CVHM25028,650-460 (-5.05%)146,90088,80043,80088,25010 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)1,207,30019,400-79921,33410 tháng
CVIC250213,9601,160 (+9.06%)424,800113,00073,000109,80010 tháng
CVNM250268020 (+3.03%)513,60060,300-2,94966,50710 tháng
CVNM25031,070-50 (-4.46%)315,00060,300-5,82371,24915 tháng
CVPB25011,410260 (+22.61%)3,095,70021,0001,52922,21610 tháng
CVPB25021,750240 (+15.89%)26,20021,00055623,85215 tháng
CVRE25035,490-10 (-0.18%)51,70028,65010,65028,98010 tháng
CACB25071,75010 (+0.57%)451,70022,7001,81023,8135 tháng
CACB25081,750-250 (-12.50%)152,90022,70097424,6497 tháng
CFPT25141,51010 (+0.67%)1,084,200127,1008,118133,9615 tháng
CFPT25151,710-10 (-0.58%)262,000127,1004,152139,9117 tháng
CHPG25192,570-170 (-6.20%)81,70025,7503,26726,7645 tháng
CHPG25202,550-210 (-7.61%)1,70025,7502,43427,5637 tháng
CLPB2501570-50 (-8.06%)3,90032,850-3,47938,9857 tháng
CLPB250255010 (+1.85%)1,043,60032,850-1,61637,0295 tháng
CMBB25121,51010 (+0.67%)342,20026,8001,80028,0205 tháng
CMBB25131,500-30 (-1.96%)192,60026,80080029,0007 tháng
CMSN25132,670-220 (-7.61%)781,40075,30010,30078,3505 tháng
CMSN25142,740-210 (-7.12%)79,00075,3007,30081,7007 tháng
CMWG25121,54040 (+2.67%)104,60069,0004,00072,7005 tháng
CMWG25131,71010 (+0.59%)4,20069,0002,00075,5507 tháng
CSTB25163,390-30 (-0.88%)105,10047,9504,95049,7805 tháng
CSTB25173,330-40 (-1.19%)37,60047,9502,95051,6607 tháng
CTCB25082,400-10 (-0.41%)168,30035,1003,10036,8005 tháng
CTCB25092,150-80 (-3.59%)323,80035,1001,10038,3007 tháng
CVHM25133,520-260 (-6.88%)439,60088,80014,80091,6005 tháng
CVHM25144,150-380 (-8.39%)150,90088,80016,80092,7507 tháng
CVIB25051,040-20 (-1.89%)37,60019,40040021,0807 tháng
CVIB25061,200-300 (-20%)625,70019,4001,40020,4005 tháng
CVNM25121,07020 (+1.90%)702,10060,3001,38564,0835 tháng
CVNM25131,19020 (+1.71%)62,40060,300-54666,5947 tháng
CVPB25142,230450 (+25.28%)730,60021,0003,47621,8735 tháng
CVPB25152,020360 (+21.69%)21,30021,0002,50322,4367 tháng
CVRE25131,450-100 (-6.45%)117,30028,650-1,35032,9007 tháng
CVRE25141,100-50 (-4.35%)406,20028,650-1,35032,2005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:17/07/2020
Ngày niêm yết:31/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/01/2021
Ngày đáo hạn:18/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:0.82 : 1
Giá phát hành:6,100
Giá thực hiện:21,680
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate