Chứng quyền CHPG01MBS20CE (HOSE: CHPG2011)
CW CHPG01MBS20CE
5,670
Mở cửa5,670
Cao nhất5,670
Thấp nhất5,670
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY1,600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,100
Giá thực hiện25,200
Hòa vốn **29,927
S-X *8,461
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 2,282,500 | 2,834 | 27,347 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 1,130 | 50 (+4.63%) | 1,012,500 | 3,667 | 26,247 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,370 | 60 (+2.60%) | 105,300 | 5,332 | 26,739 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 980 | 10 (+1.03%) | 11,000 | 2,834 | 26,580 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 1,360 | 20 (+1.49%) | 39,700 | 3,250 | 26,297 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 2,080 | -10 (-0.48%) | 98,100 | 2,001 | 27,613 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,560 | 30 (+1.19%) | 302,500 | 1,168 | 29,245 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 1,700 | 3,000 | 28,446 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,960 | 80 (+2.78%) | 200 | 3,667 | 27,413 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 2,000 | 2,834 | 26,339 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,960 | 60 (+3.16%) | 600 | 2,001 | 29,045 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 580 | (0.00%) | 1,000 | 2,094 | 25,988 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 850 | 50 (+6.25%) | 5,100 | 1,262 | 27,720 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 850 | 20 (+2.41%) | 450,500 | 429 | 28,552 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 910 | (0.00%) | 205,900 | -219 | 29,400 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 960 | 30 (+3.23%) | 292,200 | -682 | 30,030 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 1,110 | (0.00%) | -1,422 | 31,270 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 4,330 | 50 (+1.17%) | 7,200 | 4,916 | 28,446 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,100 | 20 (+0.96%) | 131,400 | 2,834 | 28,562 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,770 | 80 (+2.97%) | 500 | 3,667 | 27,097 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,700 | (0.00%) | 2,834 | 27,813 | SSI | 7 tháng | |
CHPG2521 | 1,380 | 40 (+2.99%) | 1,000 | -1,850 | 33,520 | SSV | 6 tháng |
CHPG2522 | 2,920 | 130 (+4.66%) | 100 | 4,499 | 28,951 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,410 | (0.00%) | 100 | 2,001 | 30,174 | VPBankS | 12 tháng |
CHPG2524 | 3,730 | 820 (+28.18%) | 12,500 | 2,417 | 29,962 | SSI | 12 tháng |
CHPG2525 | 4,150 | 890 (+27.30%) | 10,200 | 2,001 | 31,080 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,240 | 20 (+0.90%) | 800 | 35,200 | 10,200 | 36,200 | 9 tháng |
CVHM2409 | 9,170 | (0.00%) | 89,300 | 47,300 | 87,850 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 530 | (0.00%) | 20,900 | 456 | 21,992 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,990 | 140 (+4.91%) | 7,200 | 28,850 | 8,850 | 28,970 | 9 tháng |
CFPT2405 | 560 | -30 (-5.08%) | 14,200 | 126,300 | -6,627 | 138,441 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | 10 (+1.03%) | 11,000 | 26,150 | 2,834 | 26,580 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/07/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6380 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 25,200 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,639 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |