Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CHPG2005)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

13,000

500 (+4%)
29/09/2020 15:00

Mở cửa13,500

Cao nhất13,500

Thấp nhất13,000

Cao nhất NY13,500

Thấp nhất NY4,330

KLGD2,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,350

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **26,208

S-X *10,789

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2005: CHPG2309 CMSN1901 CMSN2302 CSTB2319 VND
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,150-160 (-6.93%)3 : 124,0006,25030,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 127,7772,47335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,270-80 (-5.93%)4 : 128,8881,36233,968KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319770-60 (-7.23%)4 : 130,11113933,191KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23212,04020 (+0.99%)3 : 124,5005,75030,620VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2 : 130,00025034,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326860-60 (-6.52%)4 : 127,5002,75030,940SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,49070 (+4.93%)2 : 128,5001,75031,480HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,860-50 (-2.62%)2 : 129,0001,25032,720HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331910-40 (-4.21%)6 : 128,0002,25033,460SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332940-20 (-2.08%)6 : 128,5001,75034,140SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333980 (0.00%)6 : 129,0001,25034,880SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334740-20 (-2.63%)8 : 129,50075035,420SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336810-50 (-5.81%)4 : 128,1112,13931,351KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337990-20 (-1.98%)4 : 129,66658433,626KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,320-60 (-4.35%)4 : 129,99925135,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,780-20 (-0.53%)2 : 130,2222837,782KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 125,0005,25031,480MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,00025033,320VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 124,0006,25033,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,280-20 (-1.54%)3 : 128,0002,25031,840VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-75033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23055,040-20 (-0.40%)10 : 1116,50068,00049,286117,031FPTMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23212,04020 (+0.99%)3 : 130,25024,5005,75030,620HPGMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2 : 130,25030,00025034,960HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230840-30 (-42.86%)5 : 111,40012,000-60012,200POWMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CPOW2309100 (0.00%)2 : 111,40014,500-3,10014,700POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231868010 (+1.49%)4 : 131,60032,000-40034,720STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231958010 (+1.75%)9 : 131,60027,0004,60032,220STBMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CVPB2305890 (0.00%)3 : 119,70018,0002,54319,702VPBMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CACB23062,260-10 (-0.44%)3 : 128,45022,0006,45028,780ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230782020 (+2.50%)6 : 128,45025,0003,45029,920ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23163,570 (0.00%)10 : 1116,50082,00034,500117,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,690 (0.00%)15 : 1116,500101,00015,500126,350FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,25030,00025033,320HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 130,25024,0006,25033,800HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB23171,250-50 (-3.85%)5 : 125,35020,0005,35026,250MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,97010 (+0.51%)4 : 125,35018,0007,35025,880MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,89040 (+2.16%)6 : 151,10042,0009,10053,340MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB2336460-120 (-20.69%)5 : 131,60031,00060033,300STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,24040 (+3.33%)7 : 131,60027,0004,60035,680STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,630140 (+9.40%)4 : 124,50021,0004,08926,748VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321520 (0.00%)7 : 119,70018,0001,70021,640VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322600 (0.00%)4 : 119,70020,000-30022,400VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE23221,530 (0.00%)3 : 125,85024,0001,85028,590VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.