Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CHPG1906)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY10

KLGD725,590

NN mua1,829

NN bán39,819

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện28,088

Hòa vốn **28,128

S-X *-5,088

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,390-60 (-4.14%)3 : 124,0003,60028,170ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,777-17733,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316800-90 (-10.11%)4 : 128,888-1,28832,088KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319330-50 (-13.16%)4 : 130,111-2,51131,431KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322920-70 (-7.07%)2 : 130,000-2,40031,840VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326190-90 (-32.14%)4 : 127,50010028,260SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328230-110 (-32.35%)2 : 128,500-90028,960HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2329920-60 (-6.12%)2 : 129,000-1,40030,840HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331560-50 (-8.20%)6 : 128,000-40031,360SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332570-60 (-9.52%)6 : 128,500-90031,920SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333570-60 (-9.52%)6 : 129,000-1,40032,420SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334500-30 (-5.66%)8 : 129,500-1,90033,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336130-100 (-43.48%)4 : 128,111-51128,631KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-100 (-19.23%)4 : 129,666-2,06631,346KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338790-60 (-7.06%)4 : 129,999-2,39933,159KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,750-140 (-4.84%)2 : 130,222-2,62235,722KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341670-90 (-11.84%)2 : 130,000-2,40031,340VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342730-40 (-5.19%)10 : 124,0003,60031,300VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2343650-30 (-4.41%)3 : 128,000-40029,950VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401180-120 (-40%)3 : 131,000-3,40031,540VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,60027,777-17733,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316800-90 (-10.11%)4 : 127,60028,888-1,28832,088HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312160 (0.00%)5 : 127,80033,333-5,53334,133STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313290-10 (-3.33%)5 : 127,80035,555-7,75537,005STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,060-110 (-9.40%)4 : 122,20022,2222,85923,032HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319330-50 (-13.16%)4 : 127,60030,111-2,51131,431HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307250-10 (-3.85%)10 : 164,70082,999-18,29985,499MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305820-120 (-12.77%)4 : 114,50016,999-2,49920,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23051,920-210 (-9.86%)4 : 125,30020,2225,07827,902PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230650-10 (-16.67%)2 : 110,45015,999-5,54916,099POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2316140 (0.00%)5 : 127,80036,333-8,53337,033STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230740-50 (-55.56%)8 : 140,20062,666-22,46662,986VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240-20 (-7.69%)8 : 141,00062,222-21,22264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306230-50 (-17.86%)10 : 163,50075,555-8,20773,890VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308360 (0.00%)5 : 121,90031,333-9,43333,133VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336130-100 (-43.48%)4 : 127,60028,111-51128,631HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-100 (-19.23%)4 : 127,60029,666-2,06631,346HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338790-60 (-7.06%)4 : 127,60029,999-2,39933,159HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,750-140 (-4.84%)2 : 127,60030,222-2,62235,722HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316460-70 (-13.21%)10 : 122,00017,9994,00122,599MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231510-20 (-66.67%)10 : 164,70081,999-17,29982,099MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316430-80 (-15.69%)10 : 164,70083,979-19,27988,279MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317940-50 (-5.05%)8 : 164,70086,868-22,16894,388MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG231514040 (+40%)20 : 149,80048,88891251,688MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313170-40 (-19.05%)2 : 110,45012,888-2,43813,228POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314420-30 (-6.67%)2 : 110,45013,111-2,66113,951POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315610-70 (-10.29%)2 : 110,45013,456-3,00614,676POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230250-60 (-54.55%)2 : 110,95011,999-1,04912,099SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303400-100 (-20%)2 : 110,95012,345-1,39513,145SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300-10 (-3.23%)5 : 110,95011,666-71613,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305340-10 (-2.86%)5 : 110,95012,555-1,60514,255SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,050-90 (-7.89%)2 : 110,95012,777-1,82714,877SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233010-10 (-50%)4 : 127,80033,999-6,19934,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331130-20 (-13.33%)5 : 127,80034,999-7,19935,649STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233231010 (+3.33%)5 : 127,80035,888-8,08837,438STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,490-50 (-3.25%)2 : 127,80036,111-8,31139,091STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230430-10 (-25%)4 : 117,25018,888-1,63819,008TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305280-30 (-9.68%)4 : 117,25019,333-2,08320,453TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-90 (-7.69%)2 : 117,25019,888-2,63822,048TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231520 (0.00%)8 : 140,20050,888-10,68851,048VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316140-20 (-12.50%)8 : 140,20051,234-11,03452,354VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350-40 (-10.26%)8 : 140,20052,345-12,14555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231891010 (+1.11%)5 : 140,20053,456-13,25658,006VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312110-40 (-26.67%)10 : 141,00052,345-11,34553,445VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313310-40 (-11.43%)10 : 141,00053,456-12,45656,556VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,060-130 (-10.92%)5 : 141,00054,567-13,56759,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231320 (0.00%)10 : 163,50083,979-18,79782,493VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314380-50 (-11.63%)8 : 163,50086,888-21,64888,127VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,500 (0.00%)4 : 163,50088,888-23,60892,988VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 118,40023,456-3,95722,405VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317120-10 (-7.69%)4 : 118,40023,999-4,47523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-100 (-25%)4 : 118,40024,567-5,01624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,210-90 (-6.92%)2 : 118,40025,123-5,54626,253VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710-10 (-50%)4 : 121,90029,999-8,09930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318150-20 (-11.76%)4 : 121,90030,999-9,09931,599VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220-60 (-21.43%)4 : 121,90031,777-9,87732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320920-80 (-8%)2 : 121,90032,333-10,43334,173VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.