Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/68 (HOSE: CFPT2513)
CW.FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/68
1,110
Mở cửa1,040
Cao nhất1,110
Thấp nhất1,040
Cao nhất NY1,110
Thấp nhất NY1,020
KLGD12,500
NN mua2,000
NN bán500
KLCPLH26,700,000
Số ngày đến hạn337
Giá CK cơ sở119,000
Giá thực hiện135,000
Hòa vốn **148,163
S-X *-14,855
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 |
13/06/2025 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 3,700 |
12/06/2025 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 49,000 |
11/06/2025 | 1,060 | -570 (-34.97%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 205,600 | -13,927 | 135,487 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | -142 | 135,688 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | -13,927 | 138,834 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 230,700 | -38,346 | 157,838 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 87,800 | -39,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | 20 (+10%) | 195,800 | -49,558 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 52,300 | -59,473 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | -37,660 | 163,898 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | -43,609 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | -10 (-3.85%) | 4,200 | -34,685 | 155,668 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 160 (+16.33%) | 17,900 | -39,643 | 167,686 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 670 | 80 (+13.56%) | 157,100 | -19,812 | 155,419 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 710 | 50 (+7.58%) | 27,600 | -33,693 | 170,292 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | -3,948 | 138,317 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | -5,931 | 143,274 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | -14,855 | 148,163 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -800 (-35.40%) | 331,100 | 18 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,660 | -800 (-32.52%) | 58,700 | -3,948 | 139,415 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | 119,000 | -142 | 135,688 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 26,750 | 1,750 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 25,100 | 2,510 | 26,170 | 12 tháng |
CMSN2406 | 510 | 80 (+18.60%) | 413,700 | 66,800 | -12,200 | 82,060 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 30 (+5.77%) | 809,300 | 64,300 | -5,700 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,910 | 140 (+5.05%) | 294,200 | 45,500 | 7,500 | 46,730 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,470 | 120 (+8.89%) | 369,100 | 32,300 | 6,300 | 33,350 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,520 | 70 (+0.94%) | 900 | 67,400 | 29,400 | 68,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,230 | 50 (+4.24%) | 74,200 | 18,300 | 987 | 19,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 215,100 | 56,300 | -8,865 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | 18,800 | -2,618 | 22,528 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 24,500 | 8,500 | 25,220 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | 119,000 | -14,855 | 148,163 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | 26,750 | -1,250 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 25,100 | 100 | 28,780 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,100 | 200 (+10.53%) | 31,200 | 66,800 | 6,800 | 74,700 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,580 | 150 (+10.49%) | 32,300 | 64,300 | 300 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,550 | 350 (+10.94%) | 400 | 45,500 | 5,500 | 50,650 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,520 | 260 (+11.50%) | 12,900 | 32,300 | 3,800 | 36,060 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | 40 (+3.05%) | 146,200 | 13,300 | 300 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,630 | -220 (-4.54%) | 142,400 | 67,400 | 9,400 | 76,520 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 9,600 | 18,300 | -700 | 22,120 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,630 | 90 (+5.84%) | 57,500 | 56,300 | 1,300 | 64,780 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 18,800 | 800 | 21,740 | 12 tháng |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 24,500 | 1,000 | 27,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 13 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 12.8897 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 135,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 133,855 |
Khối lượng Niêm yết: | 26,700,000 |
Khối lượng lưu hành: | 26,700,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |