Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/68 (HOSE: CFPT2513)

CW.FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/68

1,110

70 (+6.73%)
16/06/2025 14:57

Mở cửa1,040

Cao nhất1,110

Thấp nhất1,040

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY1,020

KLGD12,500

NN mua2,000

NN bán500

KLCPLH26,700,000

Số ngày đến hạn337

Giá CK cơ sở119,000

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **148,163

S-X *-14,855

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2513: CFPT2512 CMSN2511 FUEVFVND VCB VN30F1M
Trending: HPG (111.031) - MBB (84.891) - FPT (80.823) - VCB (74.427) - NVL (72.386)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/06/20251,11070 (+6.73%)12,500
13/06/20251,04010 (+0.97%)3,700
12/06/20251,030-30 (-2.83%)49,000
11/06/20251,060-570 (-34.97%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240265010 (+1.56%)205,600-13,927135,487SSI9 tháng
CFPT24041,12030 (+2.75%)71,600-142135,688ACBS12 tháng
CFPT2405600100 (+20%)146,000-13,927138,834MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)230,700-38,346157,838KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)87,800-39,643159,238VPBankS7 tháng
CFPT250222020 (+10%)195,800-49,558170,739SSI10 tháng
CFPT2503610 (0.00%)52,300-59,473184,521SSI15 tháng
CFPT250573070 (+10.61%)44,400-37,660163,898BSI12 tháng
CFPT250610-10 (-50%)25,900-43,609162,688VCI6 tháng
CFPT2507250-10 (-3.85%)4,200-34,685155,668TCBS6 tháng
CFPT25081,140160 (+16.33%)17,900-39,643167,686TCBS12 tháng
CFPT250967080 (+13.56%)157,100-19,812155,419KIS8 tháng
CFPT251071050 (+7.58%)27,600-33,693170,292KIS11 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200-3,948138,317HCM9 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600-5,931143,274HCM12 tháng
CFPT25131,11070 (+6.73%)12,500-14,855148,163ACBS12 tháng
CFPT25141,460-800 (-35.40%)331,10018133,465SSI5 tháng
CFPT25151,660-800 (-32.52%)58,700-3,948139,415SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,12030 (+2.75%)71,600119,000-142135,68812 tháng
CHPG24091,50050 (+3.45%)216,50026,7501,75029,50012 tháng
CMBB24072,06090 (+4.57%)628,50025,1002,51026,17012 tháng
CMSN240651080 (+18.60%)413,70066,800-12,20082,06012 tháng
CMWG240755030 (+5.77%)809,30064,300-5,70073,30012 tháng
CSTB24102,910140 (+5.05%)294,20045,5007,50046,73012 tháng
CTCB24031,470120 (+8.89%)369,10032,3006,30033,35012 tháng
CVHM24087,52070 (+0.94%)90067,40029,40068,08012 tháng
CVIB24071,23050 (+4.24%)74,20018,30098719,68012 tháng
CVNM2407330 (0.00%)215,10056,300-8,86567,06312 tháng
CVPB240957080 (+16.33%)390,90018,800-2,61822,52812 tháng
CVRE24074,61010 (+0.22%)24,00024,5008,50025,22012 tháng
CFPT25131,11070 (+6.73%)12,500119,000-14,855148,16312 tháng
CHPG25181,25040 (+3.31%)27,70026,750-1,25031,75012 tháng
CMBB25111,26040 (+3.28%)401,20025,10010028,78012 tháng
CMSN25122,100200 (+10.53%)31,20066,8006,80074,70012 tháng
CMWG25111,580150 (+10.49%)32,30064,30030073,48012 tháng
CSTB25153,550350 (+10.94%)40045,5005,50050,65012 tháng
CTCB25072,520260 (+11.50%)12,90032,3003,80036,06012 tháng
CTPB25031,35040 (+3.05%)146,20013,30030015,70012 tháng
CVHM25124,630-220 (-4.54%)142,40067,4009,40076,52012 tháng
CVIB25041,56070 (+4.70%)9,60018,300-70022,12012 tháng
CVNM25111,63090 (+5.84%)57,50056,3001,30064,78012 tháng
CVPB25131,870170 (+10%)67,70018,80080021,74012 tháng
CVRE25121,980-90 (-4.35%)7,00024,5001,00027,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:20/05/2025
Ngày niêm yết:09/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2026
Ngày đáo hạn:20/05/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:13 : 1
TLCĐ điều chỉnh:12.8897 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:135,000
Giá TH điều chỉnh:133,855
Khối lượng Niêm yết:26,700,000
Khối lượng lưu hành:26,700,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate