Chứng quyền FPT-HSC-MET18 (HOSE: CFPT2512)
CW.FPT-HSC-MET18
1,680
Mở cửa1,810
Cao nhất1,810
Thấp nhất1,680
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY1,430
KLGD54,000
NN mua1,000
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn298
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện126,000
Hòa vốn **141,589
S-X *-8,731
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 |
18/06/2025 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 234,200 |
17/06/2025 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 117,800 |
16/06/2025 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 |
13/06/2025 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 200 | -16,727 | 135,527 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | -2,942 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | -16,727 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | -41,146 | 157,592 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 200,100 | -42,443 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -10 (-4.76%) | 2,000 | -52,358 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 600 | (0.00%) | 3,800 | -62,273 | 184,422 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 20,400 | -40,460 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | -46,409 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | (0.00%) | -37,485 | 155,668 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 20,000 | -42,443 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 520 | -50 (-8.77%) | 43,800 | -22,612 | 151,701 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 630 | -50 (-7.35%) | 50,300 | -36,493 | 168,309 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | -6,748 | 136,730 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | -8,731 | 141,589 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 830 | -60 (-6.74%) | 140,100 | -17,655 | 144,553 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 74,800 | -2,782 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,900 | -6,748 | 136,439 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 13,900 | 26,850 | -150 | 29,840 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | 116,200 | -8,731 | 141,589 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 26,850 | 1,350 | 30,940 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,360 | -110 (-4.45%) | 51,700 | 25,050 | 550 | 29,220 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 429,000 | 66,200 | 7,200 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 822,600 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 63,200 | 8,200 | 70,680 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 46,900 | 7,900 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 46,900 | 7,400 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,900 | 160 (+3.38%) | 23,500 | 71,700 | 14,200 | 77,100 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 88,000 | 20,000 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 135,600 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 18,600 | 589 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9152 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 126,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 124,931 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |