Chứng quyền FPT-HSC-MET17 (HOSE: CFPT2511)
CW.FPT-HSC-MET17
1,400
Mở cửa1,400
Cao nhất1,430
Thấp nhất1,350
Cao nhất NY2,120
Thấp nhất NY1,150
KLGD386,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn205
Giá CK cơ sở116,100
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **136,829
S-X *-6,848
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 |
19/06/2025 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 692,900 |
18/06/2025 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 546,200 |
17/06/2025 | 1,550 | (0.00%) | 317,200 |
16/06/2025 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 460 | -160 (-25.81%) | 13,700 | -16,827 | 134,739 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | -3,042 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | -16,827 | 137,554 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 528,200 | -41,246 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | -42,543 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 51,700 | -52,458 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -40 (-6.78%) | 31,200 | -62,373 | 183,927 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | -40,560 | 163,105 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | -46,509 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 190 | -30 (-13.64%) | 4,100 | -37,585 | 155,192 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -30 (-3%) | 11,200 | -42,543 | 166,337 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 500 | -20 (-3.85%) | 344,600 | -22,712 | 151,206 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 640 | -20 (-3.03%) | 169,600 | -36,593 | 168,557 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | -6,848 | 136,829 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | -8,831 | 142,184 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | -17,755 | 144,038 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 225,200 | -2,882 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 62,600 | -6,848 | 135,943 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | (0.00%) | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | ||
CTCB2506 | 2,550 | -10 (-0.39%) | 120,700 | 34,000 | 9,000 | 35,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,010 | -50 (-1.23%) | 3,300 | 24,600 | 7,600 | 25,020 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | 116,100 | -6,848 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | 116,100 | -8,831 | 142,184 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,860 | 20 (+0.70%) | 88,000 | 27,000 | 1,500 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 25,800 | 1,300 | 28,820 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 25,800 | 1,300 | 29,860 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | (0.00%) | 111,700 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | -40 (-2.13%) | 100,300 | 64,100 | 9,600 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 248,200 | 64,100 | 9,100 | 71,240 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,710 | -210 (-7.19%) | 11,300 | 46,600 | 7,600 | 49,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,970 | -140 (-4.50%) | 126,300 | 46,600 | 7,100 | 51,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 207,400 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,590 | -430 (-8.57%) | 3,900 | 70,200 | 12,700 | 75,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,120 | -130 (-2.48%) | 3,100 | 70,200 | 12,200 | 78,480 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,250 | -580 (-8.49%) | 114,800 | 86,800 | 18,800 | 93,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | 56,600 | -2,315 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -10 (-0.64%) | 411,200 | 18,450 | 439 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | (0.00%) | 148,100 | 18,450 | -47 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,060 | -350 (-10.26%) | 1,000 | 24,600 | 3,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9152 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 124,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 122,948 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |