Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2508)

CW FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

980

-60 (-5.77%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa980

Cao nhất980

Thấp nhất980

Cao nhất NY3,700

Thấp nhất NY500

KLGD18,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn235

Giá CK cơ sở115,400

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **166,416

S-X *-43,243

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2508: PET GIL HAH CFPT2402 CFPT2404
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/2025980-60 (-5.77%)18,000
12/06/20251,04030 (+2.97%)11,600
11/06/20251,01010 (+1%)12,400
10/06/20251,000-20 (-1.96%)100
09/06/20251,02050 (+5.15%)16,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402640-50 (-7.25%)5,300-17,527135,448SSI9 tháng
CFPT24041,09030 (+2.83%)43,700-3,742135,245ACBS12 tháng
CFPT2405500-50 (-9.09%)372,000-17,527137,850MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)581,900-41,946157,838KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)22,500-43,243159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502200-30 (-13.04%)204,600-53,158170,541SSI10 tháng
CFPT2503610 (0.00%)71,800-63,073184,521SSI15 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)29,500-41,260163,204BSI12 tháng
CFPT250620 (0.00%)310,600-47,209162,768VCI6 tháng
CFPT2507260-40 (-13.33%)10,300-38,285155,748TCBS6 tháng
CFPT2508980-60 (-5.77%)18,000-43,243166,416TCBS12 tháng
CFPT2509590-60 (-9.23%)131,500-23,412153,436KIS8 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)326,800-37,293169,053KIS11 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000-7,548136,433HCM9 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300-9,531142,283HCM12 tháng
CFPT25131,04010 (+0.97%)3,700-18,455147,260ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2507260-40 (-13.33%)10,300115,400-38,285155,7486 tháng
CFPT2508980-60 (-5.77%)18,000115,400-43,243166,41612 tháng
CHPG2509440-50 (-10.20%)169,50026,400-1,60029,3206 tháng
CHPG25101,030-80 (-7.21%)22,20026,400-2,60032,09012 tháng
CMBB25071,87040 (+2.19%)653,80024,85085027,74012 tháng
CMBB25081,30080 (+6.56%)115,40024,8501,85025,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2026
Ngày đáo hạn:05/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.9321 : 1
Giá phát hành:4,900
Giá thực hiện:160,000
Giá TH điều chỉnh:158,643
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate