Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2507)
CW FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01
500
Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất300
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY80
KLGD228,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn107
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện155,000
Hòa vốn **159,000
S-X *-43,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 500 | -40 (-7.41%) | 228,900 |
17/04/2025 | 540 | 180 (+50%) | 1,100 |
16/04/2025 | 360 | -140 (-28%) | 69,100 |
15/04/2025 | 500 | -100 (-16.67%) | 2,400 |
14/04/2025 | 600 | (0.00%) | 218,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,500 | -490 (-16.39%) | 47,500 | -22,464 | 143,995 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 30 | -40 (-57.14%) | 346,300 | -22,464 | 134,184 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 29,200 | -8,561 | 148,471 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | -22,464 | 148,959 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | -47,092 | 168,127 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | -48,400 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 270 | -20 (-6.90%) | 247,500 | -58,400 | 172,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 10 (+1.41%) | 184,500 | -68,400 | 187,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 110 | -10 (-8.33%) | 859,200 | -48,400 | 161,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 860 | -40 (-4.44%) | 23,400 | -46,400 | 166,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | 30 (+42.86%) | 7,200 | -52,400 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 500 | -40 (-7.41%) | 228,900 | -43,400 | 159,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -130 (-11.82%) | 5,800 | -48,400 | 167,760 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 500 | -40 (-7.41%) | 228,900 | 111,600 | -43,400 | 159,000 | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -130 (-11.82%) | 5,800 | 111,600 | -48,400 | 167,760 | 12 tháng |
CHPG2509 | 520 | 70 (+15.56%) | 6,000 | 25,450 | -2,550 | 29,560 | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,090 | 60 (+5.83%) | 5,900 | 25,450 | -3,550 | 32,270 | 12 tháng |
CMBB2507 | 1,680 | 70 (+4.35%) | 41,100 | 23,250 | -750 | 27,360 | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,190 | 190 (+19%) | 5,100 | 23,250 | 250 | 25,380 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 3,400 |
Giá thực hiện: | 155,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |