Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)

CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

650

-20 (-2.99%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa660

Cao nhất660

Thấp nhất640

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY200

KLGD24,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn202

Giá CK cơ sở116,100

Giá thực hiện158,000

Hòa vốn **163,105

S-X *-40,560

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2505: ORS SHB VGI FPT CFPT2407
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/2025650-20 (-2.99%)24,700
19/06/2025670-20 (-2.90%)28,700
18/06/2025690-30 (-4.17%)29,600
17/06/2025720-10 (-1.37%)11,400
16/06/202573070 (+10.61%)44,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402460-160 (-25.81%)13,700-16,827134,739SSI9 tháng
CFPT24041,00010 (+1.01%)15,100-3,042133,915ACBS12 tháng
CFPT2405470-30 (-6%)140,100-16,827137,554MBS9 tháng
CFPT240710 (0.00%)528,200-41,246157,592KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)20,100-42,543159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502200 (0.00%)51,700-52,458170,541SSI10 tháng
CFPT2503550-40 (-6.78%)31,200-62,373183,927SSI15 tháng
CFPT2505650-20 (-2.99%)24,700-40,560163,105BSI12 tháng
CFPT250610 (0.00%)46,300-46,509162,688VCI6 tháng
CFPT2507190-30 (-13.64%)4,100-37,585155,192TCBS6 tháng
CFPT2508970-30 (-3%)11,200-42,543166,337TCBS12 tháng
CFPT2509500-20 (-3.85%)344,600-22,712151,206KIS8 tháng
CFPT2510640-20 (-3.03%)169,600-36,593168,557KIS11 tháng
CFPT25111,400-30 (-2.10%)386,500-6,848136,829HCM9 tháng
CFPT25121,740-20 (-1.14%)102,700-8,831142,184HCM12 tháng
CFPT2513790-40 (-4.82%)135,500-17,755144,038ACBS12 tháng
CFPT25141,150-70 (-5.74%)225,200-2,882130,390SSI5 tháng
CFPT25151,310-20 (-1.50%)62,600-6,848135,943SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505920 (0.00%)8,10021,450-52724,2839 tháng
CFPT2505650-20 (-2.99%)24,700116,100-40,560163,10512 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,50027,000-80031,60012 tháng
CMBB25052,080160 (+8.33%)664,90025,8003,00029,04015 tháng
CMWG25051,540-20 (-1.28%)11,30064,1003,10070,2409 tháng
CSTB25052,980-20 (-0.67%)10046,6006,60048,9409 tháng
CTCB25042,03050 (+2.53%)93,00034,0009,50036,68012 tháng
CVHM25034,580-90 (-1.93%)8,10070,20028,20074,06015 tháng
CVNM2504660 (0.00%)56,600-6,17866,6029 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,10018,450-1,02122,85915 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9152 : 1
Giá phát hành:2,730
Giá thực hiện:158,000
Giá TH điều chỉnh:156,660
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate