Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)
CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
650
Mở cửa660
Cao nhất660
Thấp nhất640
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY200
KLGD24,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn202
Giá CK cơ sở116,100
Giá thực hiện158,000
Hòa vốn **163,105
S-X *-40,560
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 |
19/06/2025 | 670 | -20 (-2.90%) | 28,700 |
18/06/2025 | 690 | -30 (-4.17%) | 29,600 |
17/06/2025 | 720 | -10 (-1.37%) | 11,400 |
16/06/2025 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 460 | -160 (-25.81%) | 13,700 | -16,827 | 134,739 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | -3,042 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | -16,827 | 137,554 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 528,200 | -41,246 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | -42,543 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 51,700 | -52,458 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -40 (-6.78%) | 31,200 | -62,373 | 183,927 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | -40,560 | 163,105 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | -46,509 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 190 | -30 (-13.64%) | 4,100 | -37,585 | 155,192 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -30 (-3%) | 11,200 | -42,543 | 166,337 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 500 | -20 (-3.85%) | 344,600 | -22,712 | 151,206 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 640 | -20 (-3.03%) | 169,600 | -36,593 | 168,557 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | -6,848 | 136,829 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | -8,831 | 142,184 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | -17,755 | 144,038 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 225,200 | -2,882 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 62,600 | -6,848 | 135,943 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | 21,450 | -527 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | 116,100 | -40,560 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | 27,000 | -800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 25,800 | 3,000 | 29,040 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 64,100 | 3,100 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 46,600 | 6,600 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 34,000 | 9,500 | 36,680 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 70,200 | 28,200 | 74,060 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | 56,600 | -6,178 | 66,602 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | 18,450 | -1,021 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9152 : 1 |
Giá phát hành: | 2,730 |
Giá thực hiện: | 158,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 156,660 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |