Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CFPT2504)
CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY10
KLGD2,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH16,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,800
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **160,100
S-X *-43,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | -18,000 | 137,760 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | -3,161 | 135,955 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | -17,064 | 139,526 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | -41,692 | 159,189 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | -43,000 | 160,600 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | -53,000 | 172,300 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | -63,000 | 186,100 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2505 | 690 | (0.00%) | -41,000 | 164,900 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | -47,000 | 164,160 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 300 | (0.00%) | -38,000 | 157,400 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,040 | (0.00%) | -43,000 | 168,320 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 650 | (0.00%) | -22,999 | 156,249 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 680 | (0.00%) | -36,999 | 170,999 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | -7,000 | 138,500 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | -9,000 | 143,800 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | -18,000 | 148,390 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 21,050 | -3,950 | 26,240 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | 117,000 | -18,000 | 137,760 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 600 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 30,400 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 28,440 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 710 | (0.00%) | 24,700 | -1,300 | 28,840 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 120 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 79,480 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | 63,500 | -2,500 | 68,760 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 2,450 | (0.00%) | 45,000 | 9,000 | 45,800 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 5,360 | (0.00%) | 70,000 | 20,000 | 71,440 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 190 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 19,760 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 11,100 | (0.00%) | 86,800 | 43,800 | 87,400 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 120 | (0.00%) | 55,900 | -13,100 | 69,480 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 18,200 | -2,800 | 21,280 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,720 | (0.00%) | 25,200 | 6,200 | 25,880 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,300 | (0.00%) | 21,050 | -6,950 | 30,600 | 15 tháng | |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 21,050 | -5,950 | 28,440 | 10 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | 117,000 | -53,000 | 172,300 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 117,000 | -63,000 | 186,100 | 15 tháng | |
CHPG2504 | 920 | (0.00%) | 26,800 | -2,200 | 30,840 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,680 | (0.00%) | 26,800 | -3,200 | 33,360 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 1,980 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 26,035 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,450 | (0.00%) | 24,700 | 1,241 | 27,722 | 15 tháng | |
CMSN2503 | 850 | (0.00%) | 65,800 | -9,200 | 79,250 | 10 tháng | |
CMWG2503 | 1,380 | (0.00%) | 63,500 | 500 | 69,900 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,130 | (0.00%) | 63,500 | -2,500 | 76,650 | 15 tháng | |
CSTB2504 | 4,590 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 47,180 | 10 tháng | |
CTCB2503 | 3,180 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,360 | 10 tháng | |
CVHM2502 | 5,340 | (0.00%) | 70,000 | 25,000 | 71,700 | 10 tháng | |
CVIB2502 | 460 | (0.00%) | 18,000 | -3,000 | 21,920 | 10 tháng | |
CVIC2502 | 8,700 | (0.00%) | 86,800 | 46,800 | 83,500 | 10 tháng | |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 55,900 | -9,588 | 68,315 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 820 | (0.00%) | 55,900 | -12,564 | 72,531 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 660 | (0.00%) | 18,200 | -1,800 | 21,320 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,120 | (0.00%) | 18,200 | -2,800 | 23,240 | 15 tháng | |
CVRE2503 | 4,140 | (0.00%) | 25,200 | 7,200 | 26,280 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 16,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 16,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |