Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CFPT2503)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-18

600

(%)
19/06/2025 11:26

Mở cửa600

Cao nhất600

Thấp nhất580

Cao nhất NY2,570

Thấp nhất NY460

KLGD3,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn280

Giá CK cơ sở116,200

Giá thực hiện180,000

Hòa vốn **184,422

S-X *-62,273

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2503: CFPT2514 CTCB2508 CTCB2509 CTPB2501 CVHM2503
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/2025600 (0.00%)3,800
18/06/2025600-10 (-1.64%)27,600
17/06/2025610 (0.00%)41,300
16/06/2025610 (0.00%)52,300
13/06/2025610 (0.00%)71,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240266020 (+3.13%)200-16,727135,527SSI9 tháng
CFPT24041,000 (0.00%)14,100-2,942133,915ACBS12 tháng
CFPT2405500-30 (-5.66%)218,400-16,727137,850MBS9 tháng
CFPT240710 (0.00%)-41,146157,592KIS7 tháng
CFPT250150-10 (-16.67%)200,100-42,443159,139VPBankS7 tháng
CFPT2502200-10 (-4.76%)2,000-52,358170,541SSI10 tháng
CFPT2503600 (0.00%)3,800-62,273184,422SSI15 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)20,400-40,460163,204BSI12 tháng
CFPT250610-10 (-50%)8,000-46,409162,688VCI6 tháng
CFPT2507250 (0.00%)-37,485155,668TCBS6 tháng
CFPT25081,000-30 (-2.91%)20,000-42,443166,575TCBS12 tháng
CFPT2509520-50 (-8.77%)40,600-22,612151,701KIS8 tháng
CFPT2510630-50 (-7.35%)50,300-36,493168,309KIS11 tháng
CFPT25111,390-110 (-7.33%)244,400-6,748136,730HCM9 tháng
CFPT25121,680-150 (-8.20%)54,000-8,731141,589HCM12 tháng
CFPT2513830-60 (-6.74%)139,100-17,655144,553ACBS12 tháng
CFPT25141,150-80 (-6.50%)74,800-2,782130,390SSI5 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900-6,748136,439SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)61,30021,20031021,9609 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,200-16,727135,5279 tháng
CHPG2406570-10 (-1.72%)98,80026,900-1,10030,28012 tháng
CHPG2408330-50 (-13.16%)180,00026,900-10028,3209 tháng
CMBB2405810-10 (-1.22%)298,10025,1002,51025,4059 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)511,10066,400-12,60079,4009 tháng
CMWG2406600-120 (-16.67%)462,90063,500-2,50068,4009 tháng
CSTB24092,880 (0.00%)165,90047,00011,00047,5209 tháng
CVHM24065,560190 (+3.54%)211,50071,60021,60072,2409 tháng
CVIB2406170 (0.00%)253,70018,000-27518,9299 tháng
CVIC240511,40050 (+0.44%)10,80088,20045,20088,6009 tháng
CVNM240690 (0.00%)164,00055,900-10,22466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)170,40018,600-1,84420,7179 tháng
CVRE24061,450-10 (-0.68%)16,90024,5505,55024,8009 tháng
CACB25021,240-20 (-1.59%)40021,200-2,19725,47015 tháng
CACB2503730-20 (-2.67%)142,80021,200-1,36223,78210 tháng
CFPT2502200-10 (-4.76%)2,000116,200-52,358170,54110 tháng
CFPT2503600 (0.00%)3,800116,200-62,273184,42215 tháng
CHPG2504920-40 (-4.17%)43,60026,900-2,10030,84010 tháng
CHPG25051,680-70 (-4%)90026,900-3,10033,36015 tháng
CMBB25032,17010 (+0.46%)23,90025,1002,51026,36610 tháng
CMBB25042,590-20 (-0.77%)20025,1001,64127,96615 tháng
CMSN2503860-70 (-7.53%)144,10066,400-8,60079,30010 tháng
CMWG25031,460-120 (-7.59%)168,60063,50050070,30010 tháng
CMWG25042,010-110 (-5.19%)12,50063,500-2,50076,05015 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,90047,0009,00049,00010 tháng
CTCB25034,290290 (+7.25%)146,00033,5507,55034,58010 tháng
CVHM25025,670150 (+2.72%)162,60071,60026,60073,35010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)25,00018,000-2,19921,04510 tháng
CVIC25028,91050 (+0.56%)30,30088,20048,20084,55010 tháng
CVNM2502550-10 (-1.79%)1,10055,900-7,34965,88410 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,20055,900-10,22369,90815 tháng
CVPB250176020 (+2.70%)230,80018,600-87120,95110 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,600-1,84422,76115 tháng
CVRE25033,670-30 (-0.81%)6,70024,5506,55025,34010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,20031023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)20021,200-52624,3817 tháng
CFPT25141,150-80 (-6.50%)74,800116,200-2,782130,3905 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,200-6,748136,4397 tháng
CHPG25191,390-70 (-4.79%)40026,900-10029,7805 tháng
CHPG25201,540-80 (-4.94%)40026,900-1,10031,0807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,900-4,42939,3587 tháng
CLPB2502560-20 (-3.45%)20031,900-2,56637,0765 tháng
CMBB25121,320-40 (-2.94%)6,20025,10010027,6405 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10025,100-90028,9007 tháng
CMSN25131,590-110 (-6.47%)5,30066,4001,40072,9505 tháng
CMSN25141,690-110 (-6.11%)40066,400-1,60076,4507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,500-1,50071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,500-3,50074,4507 tháng
CSTB25163,620-10 (-0.28%)40047,0004,00050,2405 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)80047,0002,00052,4607 tháng
CTCB25082,150190 (+9.69%)47,40033,5501,55036,3005 tháng
CTCB25092,120180 (+9.28%)41,80033,550-45038,2407 tháng
CVHM25131,53070 (+4.79%)3,204,80071,600-2,40081,6505 tháng
CVHM25142,170110 (+5.34%)2,002,70071,600-40082,8507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,000-1,00021,0007 tháng
CVIB2506950-10 (-1.04%)5,10018,00019,9005 tháng
CVNM2512940-40 (-4.08%)7,90055,900-3,01563,4555 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,900-4,94666,3527 tháng
CVPB25141,360-30 (-2.16%)78,10018,6001,07620,1765 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10018,60010321,2277 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,550-5,45032,2407 tháng
CVRE2514710-20 (-2.74%)73,10024,550-5,45031,4205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9152 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:180,000
Giá TH điều chỉnh:178,473
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate