Chứng quyền FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2402)

CW FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17

6,810

-120 (-1.73%)
14/01/2025 15:00

Mở cửa7,100

Cao nhất7,100

Thấp nhất6,580

Cao nhất NY8,980

Thấp nhất NY3,830

KLGD15,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở145,100

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **161,116

S-X *11,036

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2402: CFPT2404 CFPT2407 FPT VRE
Trending: FPT (75.931) - MBB (63.772) - HPG (60.286) - ACB (57.225) - NVL (50.243)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/01/20256,810-120 (-1.73%)15,400
13/01/20256,930-270 (-3.75%)78,100
10/01/20257,200-220 (-2.96%)188,100
09/01/20257,420-90 (-1.20%)24,300
08/01/20257,510-240 (-3.10%)35,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,810-120 (-1.73%)15,40011,036161,116SSI9 tháng
CFPT24035,730-500 (-8.03%)7,60011,036156,826SSI6 tháng
CFPT24043,520-100 (-2.76%)11,70024,939172,609ACBS12 tháng
CFPT24053,550 (0.00%)30011,036169,316MBS9 tháng
CFPT2406900-80 (-8.16%)100-2,558170,005KIS4 tháng
CFPT2407950-70 (-6.86%)93,600-13,592182,281KIS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450-30 (-6.25%)305,40024,650-35026,8006 tháng
CACB2404670-30 (-4.29%)507,50024,650-35027,6809 tháng
CFPT24026,810-120 (-1.73%)15,400145,10011,036161,1169 tháng
CFPT24035,730-500 (-8.03%)7,600145,10011,036156,8266 tháng
CHPG2406910-20 (-2.15%)104,30025,850-2,15031,64012 tháng
CHPG2407620-10 (-1.59%)1,047,50025,850-15028,4804 tháng
CHPG2408780-40 (-4.88%)212,10025,850-1,15030,1209 tháng
CMBB2405540-10 (-1.82%)271,60021,300-1,29024,4679 tháng
CMBB2406480-10 (-2.04%)2,893,80021,300-42123,3896 tháng
CMSN2404980-100 (-9.26%)47,90063,700-15,30082,9209 tháng
CMSN2405460-80 (-14.81%)189,90063,700-15,30080,8406 tháng
CMWG2405630-80 (-11.27%)468,00057,200-8,80068,5206 tháng
CMWG24061,220-50 (-3.94%)1,052,20057,200-8,80070,8809 tháng
CSTB2408620-30 (-4.62%)379,30035,400-60038,4806 tháng
CSTB2409940-30 (-3.09%)146,60035,400-60039,7609 tháng
CVHM2406500-20 (-3.85%)24,70040,000-10,00052,0009 tháng
CVHM2407240-10 (-4%)295,20040,000-9,00049,9606 tháng
CVIB24051,24050 (+4.20%)129,70019,4001,40020,4806 tháng
CVIB240666010 (+1.54%)2,082,60019,40040021,6409 tháng
CVIC2404620-30 (-4.62%)113,50040,200-2,80045,4806 tháng
CVIC24051,010-50 (-4.72%)51,70040,200-2,80047,0409 tháng
CVNM240555010 (+1.85%)89,20061,600-5,87269,6556 tháng
CVNM2406920 (0.00%)12,40061,600-6,86472,1169 tháng
CVPB2407270-30 (-10%)2,150,80018,150-2,85022,0809 tháng
CVPB2408250-40 (-13.79%)351,90018,150-2,85021,5006 tháng
CVRE2405340-10 (-2.86%)118,30016,100-2,90019,6806 tháng
CVRE2406280-50 (-15.15%)1,229,70016,100-2,90020,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9723 : 1
Giá phát hành:6,300
Giá thực hiện:135,000
Giá TH điều chỉnh:134,064
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.