Chứng quyền FPT-HSC-MET16 (HOSE: CFPT2401)
CW FPT-HSC-MET16
2,230
Mở cửa2,060
Cao nhất2,250
Thấp nhất2,040
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY880
KLGD421,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở143,500
Giá thực hiện124,773
Hòa vốn **143,020
S-X *19,592
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 620 | -20 (-3.13%) | 600 | -16,927 | 135,369 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 990 | -10 (-1%) | 49,900 | -3,142 | 133,768 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 255,000 | -16,927 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 32,200 | -41,346 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 219,100 | -42,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -10 (-4.76%) | 3,400 | -52,558 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 590 | -10 (-1.67%) | 5,100 | -62,473 | 184,323 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 670 | -20 (-2.90%) | 28,700 | -40,660 | 163,303 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,300 | -46,609 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 220 | -30 (-12%) | 3,000 | -37,685 | 155,430 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 23,000 | -42,643 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 520 | -50 (-8.77%) | 203,300 | -22,812 | 151,701 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 660 | -20 (-2.94%) | 50,400 | -36,693 | 169,053 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 692,900 | -6,948 | 137,127 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,760 | -70 (-3.83%) | 84,400 | -8,931 | 142,382 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 830 | -60 (-6.74%) | 285,800 | -17,855 | 144,553 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,220 | -10 (-0.81%) | 147,300 | -2,982 | 131,084 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,330 | -70 (-5%) | 21,000 | -6,948 | 136,142 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 15,300 | 26,900 | -100 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,560 | 260 (+11.30%) | 63,700 | 34,000 | 9,000 | 35,240 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,060 | -50 (-1.22%) | 3,800 | 24,700 | 7,700 | 25,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 692,900 | 116,000 | -6,948 | 137,127 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,760 | -70 (-3.83%) | 84,400 | 116,000 | -8,931 | 142,382 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,840 | 60 (+2.16%) | 42,100 | 26,900 | 1,400 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,470 | (0.00%) | 229,900 | 25,100 | 600 | 29,440 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | -20 (-1.11%) | 594,400 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | (0.00%) | 1,125,000 | 64,000 | 9,500 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | (0.00%) | 283,600 | 64,000 | 9,000 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,150 | 8,150 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,110 | 10 (+0.32%) | 245,200 | 47,150 | 7,650 | 51,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,190 | -90 (-7.03%) | 24,300 | 13,400 | 349 | 15,269 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,020 | 280 (+5.91%) | 36,100 | 71,700 | 14,200 | 77,580 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,250 | 320 (+6.49%) | 3,600 | 71,700 | 13,700 | 79,000 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,830 | 440 (+6.89%) | 14,200 | 89,400 | 21,400 | 95,320 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | 10 (+1.28%) | 270,300 | 56,100 | -2,815 | 65,018 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 140,800 | 18,500 | 489 | 21,048 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 52,500 | 18,500 | 3 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 70 (+2.10%) | 1,100 | 24,700 | 3,200 | 28,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.63 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.5702 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 124,773 |
Giá TH điều chỉnh: | 123,908 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |