Chứng quyền FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CFPT2312)
CW FPT/VIETCAP/M/Au/T/A6
2,400
Mở cửa2,010
Cao nhất2,400
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY3,120
Thấp nhất NY800
KLGD20,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,100
Giá thực hiện91,529
Hòa vốn **103,385
S-X *12,571
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 640 | -50 (-7.25%) | 5,300 | -17,527 | 135,448 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 43,700 | -3,742 | 135,245 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -50 (-9.09%) | 372,000 | -17,527 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 581,900 | -41,946 | 157,838 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 22,500 | -43,243 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -30 (-13.04%) | 204,600 | -53,158 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 71,800 | -63,073 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 29,500 | -41,260 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | -47,209 | 162,768 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 260 | -40 (-13.33%) | 10,300 | -38,285 | 155,748 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 980 | -60 (-5.77%) | 18,000 | -43,243 | 166,416 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 590 | -60 (-9.23%) | 131,500 | -23,412 | 153,436 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 660 | -20 (-2.94%) | 326,800 | -37,293 | 169,053 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 474,000 | -7,548 | 136,433 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,750 | -30 (-1.69%) | 119,300 | -9,531 | 142,283 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 3,700 | -18,455 | 147,260 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.94 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 91,529 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |