Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42 (HOSE: CFPT2311)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42
2,790
Mở cửa2,800
Cao nhất2,890
Thấp nhất2,760
Cao nhất NY2,890
Thấp nhất NY280
KLGD3,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,000
Giá thực hiện88,960
Hòa vốn **116,525
S-X *28,040
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 460 | -160 (-25.81%) | 13,700 | -16,827 | 134,739 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | -3,042 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | -16,827 | 137,554 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 528,200 | -41,246 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | -42,543 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 51,700 | -52,458 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -40 (-6.78%) | 31,200 | -62,373 | 183,927 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | -40,560 | 163,105 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | -46,509 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 190 | -30 (-13.64%) | 4,100 | -37,585 | 155,192 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -30 (-3%) | 11,200 | -42,543 | 166,337 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 500 | -20 (-3.85%) | 344,600 | -22,712 | 151,206 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 640 | -20 (-3.03%) | 169,600 | -36,593 | 168,557 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | -6,848 | 136,829 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | -8,831 | 142,184 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | -17,755 | 144,038 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 225,200 | -2,882 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 62,600 | -6,848 | 135,943 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 18/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 08/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/03/2024 |
Ngày đáo hạn: | 18/03/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.88 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 88,960 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |