Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CFPT2306)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

1,600

-80 (-4.76%)
30/11/2023 15:00

Mở cửa1,650

Cao nhất1,930

Thấp nhất1,580

Cao nhất NY3,160

Thấp nhất NY870

KLGD409,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở91,900

Giá thực hiện78,087

Hòa vốn **90,743

S-X *13,813

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240265010 (+1.56%)205,600-13,927135,487SSI9 tháng
CFPT24041,12030 (+2.75%)71,600-142135,688ACBS12 tháng
CFPT2405600100 (+20%)146,000-13,927138,834MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)230,700-38,346157,838KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)87,800-39,643159,238VPBankS7 tháng
CFPT250222020 (+10%)195,800-49,558170,739SSI10 tháng
CFPT2503610 (0.00%)52,300-59,473184,521SSI15 tháng
CFPT250573070 (+10.61%)44,400-37,660163,898BSI12 tháng
CFPT250610-10 (-50%)25,900-43,609162,688VCI6 tháng
CFPT2507250-10 (-3.85%)4,200-34,685155,668TCBS6 tháng
CFPT25081,140160 (+16.33%)17,900-39,643167,686TCBS12 tháng
CFPT250967080 (+13.56%)157,100-19,812155,419KIS8 tháng
CFPT251071050 (+7.58%)27,600-33,693170,292KIS11 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200-3,948138,317HCM9 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600-5,931143,274HCM12 tháng
CFPT25131,11070 (+6.73%)12,500-14,855148,163ACBS12 tháng
CFPT25141,460-800 (-35.40%)331,10018133,465SSI5 tháng
CFPT25151,660-800 (-32.52%)58,700-3,948139,415SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240433020 (+6.45%)739,50021,30041021,9939 tháng
CFPT240265010 (+1.56%)205,600119,000-13,927135,4879 tháng
CHPG240657040 (+7.55%)250,80026,750-1,25030,28012 tháng
CHPG240834060 (+21.43%)848,00026,750-25028,3609 tháng
CMBB240580060 (+8.11%)1,624,50025,1002,51025,3709 tháng
CMSN240413020 (+18.18%)2,102,60066,800-12,20079,5209 tháng
CMWG2406730130 (+21.67%)1,432,00064,300-1,70068,9209 tháng
CSTB24092,44070 (+2.95%)904,80045,5009,50045,7609 tháng
CVHM24064,620-630 (-12%)690,70067,40017,40068,4809 tháng
CVIB240620010 (+5.26%)843,90018,3002519,0459 tháng
CVIC240510,700 (0.00%)63,30085,40042,40085,8009 tháng
CVNM240611010 (+10%)209,50056,300-9,82466,5459 tháng
CVPB24078020 (+33.33%)1,323,70018,800-1,64420,7569 tháng
CVRE24061,450-70 (-4.61%)62,60024,5005,50024,8009 tháng
CACB25021,270-10 (-0.78%)39,00021,300-2,09725,52015 tháng
CACB250376040 (+5.56%)423,00021,300-1,26223,83210 tháng
CFPT250222020 (+10%)195,800119,000-49,558170,73910 tháng
CFPT2503610 (0.00%)52,300119,000-59,473184,52115 tháng
CHPG250492070 (+8.24%)80,80026,750-2,25030,84010 tháng
CHPG25051,69090 (+5.63%)53,40026,750-3,25033,38015 tháng
CMBB25032,190120 (+5.80%)55,10025,1002,51026,40110 tháng
CMBB25042,610100 (+3.98%)179,60025,1001,64128,00015 tháng
CMSN250392050 (+5.75%)904,50066,800-8,20079,60010 tháng
CMWG25031,570170 (+12.14%)104,80064,3001,30070,85010 tháng
CMWG25042,120170 (+8.72%)99,40064,300-1,70076,60015 tháng
CSTB25044,690170 (+3.76%)233,60045,5007,50047,38010 tháng
CTCB25033,610310 (+9.39%)433,30032,3006,30033,22010 tháng
CVHM25024,950-50 (-1%)489,70067,40022,40069,75010 tháng
CVIB250246010 (+2.22%)609,50018,300-1,89921,08410 tháng
CVIC25028,380-120 (-1.41%)73,50085,40045,40081,90010 tháng
CVNM250256020 (+3.70%)175,80056,300-6,94965,93210 tháng
CVNM250386080 (+10.26%)76,40056,300-9,82370,24315 tháng
CVPB2501820170 (+26.15%)3,239,40018,800-67121,06810 tháng
CVPB25021,240160 (+14.81%)417,60018,800-1,64422,85915 tháng
CVRE25033,69090 (+2.50%)72,20024,5006,50025,38010 tháng
CACB25071,460-600 (-29.13%)182,50021,30041023,3285 tháng
CACB25081,580-590 (-27.19%)35,30021,300-42624,3657 tháng
CFPT25141,460-800 (-35.40%)331,100119,00018133,4655 tháng
CFPT25151,660-800 (-32.52%)58,700119,000-3,948139,4157 tháng
CHPG25191,400-780 (-35.78%)50,70026,750-25029,8005 tháng
CHPG25201,550-740 (-32.31%)51,00026,750-1,25031,1007 tháng
CLPB2501700-470 (-40.17%)125,30031,650-4,67939,5917 tháng
CLPB2502600-470 (-43.93%)49,20031,650-2,81637,2625 tháng
CMBB25121,340-540 (-28.72%)32,60025,10010027,6805 tháng
CMBB25131,470-510 (-25.76%)30,40025,100-90028,9407 tháng
CMSN25131,690-630 (-27.16%)32,00066,8001,80073,4505 tháng
CMSN25141,760-670 (-27.57%)55,00066,800-1,20076,8007 tháng
CMWG25121,330-650 (-32.83%)40,70064,300-70071,6505 tháng
CMWG25131,540-750 (-32.75%)37,20064,300-2,70074,7007 tháng
CSTB25162,990-380 (-11.28%)51,10045,5002,50048,9805 tháng
CSTB25173,100-720 (-18.85%)233,70045,50050051,2007 tháng
CTCB25081,700-530 (-23.77%)52,60032,30030035,4005 tháng
CTCB25091,710-730 (-29.92%)33,40032,300-1,70037,4207 tháng
CVHM25131,180-250 (-17.48%)1,310,40067,400-6,60079,9005 tháng
CVHM25141,77010 (+0.57%)3,736,60067,400-4,60080,8507 tháng
CVIB25051,010-580 (-36.48%)34,80018,300-70021,0207 tháng
CVIB25061,010-580 (-36.48%)328,60018,30030020,0205 tháng
CVNM25121,000-770 (-43.50%)125,50056,300-2,61563,7455 tháng
CVNM25131,170-690 (-37.10%)39,00056,300-4,54666,4977 tháng
CVPB25141,460-150 (-9.32%)344,40018,8001,27620,3715 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,40018,80030321,3057 tháng
CVRE25131,090-450 (-29.22%)30,90024,500-5,50032,1807 tháng
CVRE2514710-640 (-47.41%)135,00024,500-5,50031,4205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2023
Ngày đáo hạn:04/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:7.91 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:78,087
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate