Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/9M/30 (HOSE: CFPT2303)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/9M/30
1,750
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY3,280
Thấp nhất NY480
KLGD99,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở88,300
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **87,957
S-X *15,215
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 200 | -16,727 | 135,527 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | -2,942 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | -16,727 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | -41,146 | 157,592 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 200,100 | -42,443 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | -10 (-4.76%) | 2,000 | -52,358 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 600 | (0.00%) | 3,800 | -62,273 | 184,422 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 20,400 | -40,460 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | -46,409 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | (0.00%) | -37,485 | 155,668 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 20,000 | -42,443 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 520 | -50 (-8.77%) | 43,800 | -22,612 | 151,701 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 630 | -50 (-7.35%) | 50,300 | -36,493 | 168,309 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | -6,748 | 136,730 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | -8,731 | 141,589 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 830 | -60 (-6.74%) | 140,100 | -17,655 | 144,553 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -80 (-6.50%) | 74,800 | -2,782 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,900 | -6,748 | 136,439 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | 116,200 | -2,942 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -60 (-3.85%) | 37,900 | 26,850 | 1,850 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 110,500 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 490 | -50 (-9.26%) | 101,200 | 66,200 | -12,800 | 81,940 | 12 tháng |
CMWG2407 | 520 | -20 (-3.70%) | 41,700 | 63,200 | -6,800 | 73,120 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 27,100 | 46,900 | 8,900 | 48,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,750 | 130 (+8.02%) | 92,900 | 33,450 | 7,450 | 34,750 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,830 | 370 (+4.37%) | 55,400 | 71,700 | 33,700 | 73,320 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 29,100 | 18,000 | 687 | 19,564 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | -10 (-3.03%) | 29,000 | 55,800 | -9,365 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 294,200 | 18,600 | -2,818 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,550 | 8,550 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 830 | -60 (-6.74%) | 140,100 | 116,200 | -17,655 | 144,553 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 12,400 | 26,850 | -1,150 | 31,720 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 25,050 | 50 | 28,750 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,090 | -60 (-2.79%) | 38,900 | 66,200 | 6,200 | 74,630 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 116,900 | 63,200 | -800 | 72,400 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 46,900 | 6,900 | 51,460 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 2,850 | 160 (+5.95%) | 3,000 | 33,450 | 4,950 | 37,050 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | (0.00%) | 10,000 | 13,400 | 400 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,400 | 230 (+4.45%) | 1,900 | 71,700 | 13,700 | 79,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 22,100 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 160,600 | 55,800 | 800 | 64,480 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 13,500 | 18,600 | 600 | 21,700 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,110 | -50 (-2.31%) | 9,300 | 24,550 | 1,050 | 27,720 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/11/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 86,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,085 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |