Chứng quyền CFPT02MBS22CE (HOSE: CFPT2302)
CW CFPT02MBS22CE
1,210
Mở cửa1,210
Cao nhất1,210
Thấp nhất1,210
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY390
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,600
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **83,484
S-X *9,520
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 205,600 | -13,927 | 135,487 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 71,600 | -142 | 135,688 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | -13,927 | 138,834 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | 230,700 | -38,346 | 157,838 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 87,800 | -39,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | 20 (+10%) | 195,800 | -49,558 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | 52,300 | -59,473 | 184,521 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | -37,660 | 163,898 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | -43,609 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 250 | -10 (-3.85%) | 4,200 | -34,685 | 155,668 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,140 | 160 (+16.33%) | 17,900 | -39,643 | 167,686 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 670 | 80 (+13.56%) | 157,100 | -19,812 | 155,419 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 710 | 50 (+7.58%) | 27,600 | -33,693 | 170,292 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | -3,948 | 138,317 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | -5,931 | 143,274 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 12,500 | -14,855 | 148,163 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -800 (-35.40%) | 331,100 | 18 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,660 | -800 (-32.52%) | 58,700 | -3,948 | 139,415 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,550 | 100 (+6.90%) | 500 | 32,300 | 7,300 | 32,750 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,150 | -20 (-0.39%) | 6,300 | 67,400 | 25,400 | 67,750 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 65,000 | 18,800 | -1,644 | 21,437 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,690 | -30 (-1.74%) | 700 | 24,500 | 4,500 | 25,070 | 9 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | 119,000 | -13,927 | 138,834 | 9 tháng |
CHPG2410 | 440 | 20 (+4.76%) | 700 | 26,750 | -1,250 | 29,760 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.5977 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |