Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CFPT2301)

CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

500

-70 (-12.28%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa560

Cao nhất560

Thấp nhất500

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY500

KLGD31,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,100

Giá thực hiện84,000

Hòa vốn **87,000

S-X *1,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,050550 (+15.71%)41,400-6,064150,152SSI9 tháng
CFPT24031,260 (0.00%)48,000-6,064139,070SSI6 tháng
CFPT24043,020300 (+11.03%)10,5007,839165,159ACBS12 tháng
CFPT24052,370-430 (-15.36%)9,700-6,064157,598MBS9 tháng
CFPT2406190-10 (-5%)64,000-19,658152,376KIS4 tháng
CFPT2407590180 (+43.90%)28,400-30,692173,342KIS7 tháng
CFPT250136050 (+16.13%)414,900-32,000163,600VPBankS7 tháng
CFPT250258060 (+11.54%)909,800-42,000175,800SSI10 tháng
CFPT2503950100 (+11.76%)556,700-52,000189,500SSI15 tháng
CFPT2504330 (0.00%)345,800-32,000163,300SSI5 tháng
CFPT25051,40080 (+6.06%)167,700-30,000172,000BSI12 tháng
CFPT250630010 (+3.45%)38,500-36,000166,400VCI6 tháng
CFPT250769080 (+13.11%)65,200-27,000160,520TCBS6 tháng
CFPT25081,470140 (+10.53%)157,000-32,000171,760TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,450-20 (-1.36%)2,00026,100-20030,6509 tháng
CFPT25051,40080 (+6.06%)167,700128,000-30,000172,00012 tháng
CHPG25061,21010 (+0.83%)24,10027,150-65032,64012 tháng
CMBB25051,97020 (+1.03%)15,00024,3001,50028,71015 tháng
CMWG25051,610 (0.00%)60,300-70070,6609 tháng
CSTB25051,980-30 (-1.49%)20038,650-1,35045,9409 tháng
CTCB25041,37010 (+0.74%)3,90027,3502,85032,72012 tháng
CVHM25032,040 (0.00%)48,2506,25056,28015 tháng
CVNM25041,350 (0.00%)61,300-3,70073,1009 tháng
CVPB25041,450-20 (-1.36%)197,80019,500-50024,35015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,240
Giá thực hiện:84,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.