Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CFPT2301)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
500
Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 370 | (0.00%) | 59,400 | -5,827 | 134,385 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 940 | 10 (+1.08%) | 566,400 | 7,958 | 133,029 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 640 | -30 (-4.48%) | 431,600 | -5,827 | 139,228 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 60 | 10 (+20%) | 186,800 | -31,543 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | 99,800 | -41,458 | 170,839 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 570 | 30 (+5.56%) | 109,800 | -51,373 | 184,125 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 870 | 10 (+1.16%) | 39,300 | -29,560 | 165,286 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 130 | (0.00%) | 32,200 | -26,585 | 154,716 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,280 | 20 (+1.59%) | 48,500 | -31,543 | 168,796 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 650 | -50 (-7.14%) | 95,300 | -11,712 | 154,924 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 730 | -20 (-2.67%) | 44,800 | -25,593 | 170,788 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,910 | 10 (+0.53%) | 761,500 | 4,152 | 141,886 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,260 | 40 (+1.80%) | 60,500 | 2,169 | 147,340 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 800 | 30 (+3.90%) | 1,205,400 | -6,755 | 144,167 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,510 | 10 (+0.67%) | 1,084,200 | 8,118 | 133,961 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 262,000 | 4,152 | 139,911 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,460 | -60 (-2.38%) | 51,900 | 9,100 | 142,600 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,120 | (0.00%) | 1,800 | 22,700 | 723 | 24,784 | 9 tháng |
CFPT2505 | 870 | 10 (+1.16%) | 39,300 | 127,100 | -29,560 | 165,286 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,480 | -70 (-4.52%) | 261,700 | 25,750 | 2,600 | 28,079 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,230 | -40 (-1.76%) | 20,000 | 26,800 | 4,000 | 29,490 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | 20 (+1.12%) | 1,000 | 69,000 | 8,000 | 71,800 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 47,950 | 7,950 | 49,330 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 2,090 | -30 (-1.42%) | 98,700 | 35,100 | 10,600 | 37,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 6,750 | -180 (-2.60%) | 41,000 | 88,800 | 46,800 | 89,250 | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | 60 (+7.23%) | 5,200 | 60,300 | -2,478 | 67,935 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,630 | 170 (+11.64%) | 684,200 | 21,000 | 1,529 | 24,232 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |