Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CFPT2301)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
500
Mở cửa560
Cao nhất560
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,200
Thấp nhất NY500
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,100
Giá thực hiện84,000
Hòa vốn **87,000
S-X *1,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,050 | 550 (+15.71%) | 41,400 | -6,064 | 150,152 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 1,260 | (0.00%) | 48,000 | -6,064 | 139,070 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 7,839 | 165,159 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,370 | -430 (-15.36%) | 9,700 | -6,064 | 157,598 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 190 | -10 (-5%) | 64,000 | -19,658 | 152,376 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | 180 (+43.90%) | 28,400 | -30,692 | 173,342 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 360 | 50 (+16.13%) | 414,900 | -32,000 | 163,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 580 | 60 (+11.54%) | 909,800 | -42,000 | 175,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 950 | 100 (+11.76%) | 556,700 | -52,000 | 189,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 330 | (0.00%) | 345,800 | -32,000 | 163,300 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 167,700 | -30,000 | 172,000 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,500 | -36,000 | 166,400 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 690 | 80 (+13.11%) | 65,200 | -27,000 | 160,520 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,470 | 140 (+10.53%) | 157,000 | -32,000 | 171,760 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 2,000 | 26,100 | -200 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 167,700 | 128,000 | -30,000 | 172,000 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 24,100 | 27,150 | -650 | 32,640 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 15,000 | 24,300 | 1,500 | 28,710 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,610 | (0.00%) | 60,300 | -700 | 70,660 | 9 tháng | |
CSTB2505 | 1,980 | -30 (-1.49%) | 200 | 38,650 | -1,350 | 45,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 3,900 | 27,350 | 2,850 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,040 | (0.00%) | 48,250 | 6,250 | 56,280 | 15 tháng | |
CVNM2504 | 1,350 | (0.00%) | 61,300 | -3,700 | 73,100 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | 19,500 | -500 | 24,350 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,240 |
Giá thực hiện: | 84,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |