Chứng quyền FPT-HSC-MET11 (HOSE: CFPT2213)
CW FPT-HSC-MET11
3,740
Mở cửa3,660
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,660
Cao nhất NY3,770
Thấp nhất NY1,040
KLGD4,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,600
Giá thực hiện74,500
Hòa vốn **95,096
S-X *33,288
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | -18,000 | 137,760 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | -3,161 | 135,955 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | -17,064 | 139,526 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | -41,692 | 159,189 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | -43,000 | 160,600 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | -53,000 | 172,300 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | -63,000 | 186,100 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2505 | 690 | (0.00%) | -41,000 | 164,900 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | -47,000 | 164,160 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 300 | (0.00%) | -38,000 | 157,400 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,040 | (0.00%) | -43,000 | 168,320 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 650 | (0.00%) | -22,999 | 156,249 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 680 | (0.00%) | -36,999 | 170,999 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | -7,000 | 138,500 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | -9,000 | 143,800 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | -18,000 | 148,390 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -7,000 | 138,500 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -9,000 | 143,800 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | -700 | 16,520 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -5,100 | 67,160 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | -300 | 21,360 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -800 | 22,200 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.4983 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 74,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |