Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CFPT2207)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.4
410
Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 200 | -16,127 | 135,527 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | -2,342 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | -16,127 | 137,850 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | -40,546 | 157,592 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 200,100 | -41,843 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 210 | (0.00%) | 100 | -51,758 | 170,640 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 600 | (0.00%) | 600 | -61,673 | 184,422 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 15,400 | -39,860 | 163,204 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | -45,809 | 162,768 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 250 | (0.00%) | -36,885 | 155,668 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 19,000 | -41,843 | 166,575 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 560 | -10 (-1.75%) | 10,700 | -22,012 | 152,693 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 650 | -30 (-4.41%) | 14,600 | -35,893 | 168,805 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 95,500 | -6,148 | 136,929 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,710 | -120 (-6.56%) | 2,300 | -8,131 | 141,886 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 850 | -40 (-4.49%) | 90,000 | -17,055 | 144,811 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 32,900 | -2,182 | 130,688 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,900 | -6,148 | 136,439 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 75,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,138 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |