Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CFPT2206)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,070
Thấp nhất NY10
KLGD200,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **91,041
S-X *-13,943
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 240 | -120 (-33.33%) | 952,900 | -10,127 | 133,873 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 800 | -10 (-1.23%) | 1,829,900 | 3,658 | 130,961 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 560 | -50 (-8.20%) | 909,500 | -10,127 | 138,441 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 40 | 10 (+33.33%) | 772,800 | -35,843 | 159,039 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 210 | -10 (-4.55%) | 192,400 | -45,758 | 170,640 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 540 | (0.00%) | 87,900 | -55,673 | 183,827 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 770 | -60 (-7.23%) | 62,200 | -33,860 | 164,295 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 130 | -20 (-13.33%) | 48,300 | -30,885 | 154,716 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,080 | -130 (-10.74%) | 54,700 | -35,843 | 167,210 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 550 | -20 (-3.51%) | 72,000 | -16,012 | 152,445 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 700 | -30 (-4.11%) | 181,300 | -29,893 | 170,044 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,440,900 | -148 | 139,804 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,980 | -150 (-7.04%) | 807,700 | -2,131 | 144,563 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 670 | -10 (-1.47%) | 2,334,200 | -11,055 | 142,491 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,300 | -240 (-15.58%) | 1,922,100 | 3,818 | 131,878 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,510 | -190 (-11.18%) | 93,900 | -148 | 137,927 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9425 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 92,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 90,943 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |