Chứng quyền CFPT03MBS21CE (HOSE: CFPT2202)
CW CFPT03MBS21CE
1,900
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,350
Thấp nhất NY810
KLGD199,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,500
Giá thực hiện89,700
Hòa vốn **89,727
S-X *10,457
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 460 | -160 (-25.81%) | 13,700 | -16,827 | 134,739 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | -3,042 | 133,915 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | -16,827 | 137,554 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 10 | (0.00%) | 528,200 | -41,246 | 157,592 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | 20,100 | -42,543 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 51,700 | -52,458 | 170,541 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -40 (-6.78%) | 31,200 | -62,373 | 183,927 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | -40,560 | 163,105 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 10 | (0.00%) | 46,300 | -46,509 | 162,688 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 190 | -30 (-13.64%) | 4,100 | -37,585 | 155,192 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -30 (-3%) | 11,200 | -42,543 | 166,337 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 500 | -20 (-3.85%) | 344,600 | -22,712 | 151,206 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 640 | -20 (-3.03%) | 169,600 | -36,593 | 168,557 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 386,500 | -6,848 | 136,829 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 102,700 | -8,831 | 142,184 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | -17,755 | 144,038 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,150 | -70 (-5.74%) | 225,200 | -2,882 | 130,390 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 62,600 | -6,848 | 135,943 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,930 | 80 (+4.32%) | 1,300 | 34,000 | 9,000 | 34,650 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,960 | -150 (-2.45%) | 1,100 | 70,200 | 28,200 | 71,800 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 500 | 18,450 | -1,994 | 21,408 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 6,500 | 24,600 | 4,600 | 24,770 | 9 tháng |
CFPT2405 | 470 | -30 (-6%) | 140,100 | 116,100 | -16,827 | 137,554 | 9 tháng |
CHPG2410 | 410 | -10 (-2.38%) | 1,000 | 27,000 | -1,000 | 29,640 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2546 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 89,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 74,043 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |