Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CFPT2111)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,650
Thấp nhất NY20
KLGD161,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,500
Giá thực hiện106,000
Hòa vốn **106,150
S-X *-8,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,800 | -280 (-6.86%) | 3,000 | 30,836 | 110,122 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,700 | -120 (-3.14%) | 110,800 | 26,388 | 113,779 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,800 | -60 (-3.23%) | 3,234,000 | 10,900 | 118,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,450 | -90 (-3.54%) | 269,000 | 10,900 | 124,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 30,900 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,060 | -50 (-1.61%) | 172,700 | 28,900 | 112,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 178,500 | 9,900 | 121,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 16,900 | 11,900 | 116,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 300 | 26,650 | 1,650 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 250 | -150 (-37.50%) | 127,900 | 28,100 | -2,900 | 31,750 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,020 | -530 (-20.78%) | 24,100 | 23,000 | 3,000 | 24,040 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 27,300 | -3,700 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 4,890 | -1,210 (-19.84%) | 23,900 | 44,250 | 10,250 | 43,780 | 6 tháng |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 13,000 | 16,950 | -1,550 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 750 | -80 (-9.64%) | 92,900 | 40,950 | -2,050 | 46,000 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -70 (-5.79%) | 108,700 | 21,250 | 1,427 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 106,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |