Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CFPT2102)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A3
850
Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 40,036 | 120,405 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 35,588 | 122,638 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,580 | 760 (+41.76%) | 2,180,800 | 20,100 | 125,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,220 | 720 (+28.80%) | 808,600 | 20,100 | 132,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 762,700 | 38,100 | 120,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 452,500 | 19,100 | 128,150 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,000 | 820 (+37.61%) | 162,200 | 21,100 | 123,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 42,400 | 27,050 | 2,050 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 5,600 | 28,800 | -2,200 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 26,800 | 22,550 | 2,550 | 23,600 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 600 | 47,000 | 13,000 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 80,900 | 18,000 | -500 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 88,200 | 40,600 | -2,400 | 45,600 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 2,100 | 21,400 | 1,577 | 21,801 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9474 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,053 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |