Chứng quyền FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CFPT2016)
CW FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08
9,320
Mở cửa9,000
Cao nhất9,320
Thấp nhất9,000
Cao nhất NY10,500
Thấp nhất NY2,180
KLGD373,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,800
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **83,181
S-X *40,746
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,820 | -240 (-4.74%) | 400 | 49,486 | 114,857 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,720 | 20 (+0.43%) | 17,800 | 36,636 | 117,399 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 29,900 | 32,188 | 119,791 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 16,700 | 123,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 108,600 | 16,700 | 129,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,700 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,510 | -60 (-1.68%) | 34,000 | 34,700 | 117,100 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 118,900 | 15,700 | 125,300 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,810 | 10 (+0.36%) | 15,500 | 17,700 | 121,480 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 870 | -50 (-5.43%) | 309,600 | 30,300 | 2,800 | 30,980 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 92,600 | 25,250 | 6,250 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 710 | -20 (-2.74%) | 3,126,700 | 31,850 | 1,850 | 32,840 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 445,400 | 19,700 | -1,746 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,100 | 10 (+0.92%) | 147,800 | 28,600 | 4,600 | 30,600 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 116,700 | 16,700 | 123,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 108,600 | 116,700 | 16,700 | 129,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 628,800 | 30,300 | 2,300 | 33,520 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 55,100 | 30,300 | 1,800 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 34,700 | 30,300 | 1,300 | 34,700 | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,203,900 | 30,300 | 800 | 35,420 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 209,100 | 25,250 | 5,250 | 26,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 555,100 | 25,250 | 5,250 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 960 | -90 (-8.57%) | 1,366,800 | 74,500 | -5,500 | 89,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 599,200 | 51,700 | 1,700 | 57,320 | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 42,400 | 51,700 | -300 | 61,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 1,180,900 | 31,850 | -150 | 35,480 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 903,700 | 31,850 | -1,150 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 767,200 | 47,650 | 12,650 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 124,900 | 42,950 | -7,050 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,600 | 100 (+6.67%) | 1,267,900 | 24,700 | 5,261 | 25,660 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,040 | 60 (+6.12%) | 1,232,700 | 24,700 | 3,317 | 27,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 403,700 | 47,450 | -2,550 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 570 | -10 (-1.72%) | 180,100 | 47,450 | -4,550 | 57,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 22,500 | 67,500 | -10,898 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 660 | -10 (-1.49%) | 222,600 | 67,500 | -10,898 | 84,866 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 676,400 | 19,700 | -3,176 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 516,800 | 19,700 | -3,652 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 310 | -10 (-3.13%) | 689,500 | 25,650 | -4,350 | 32,480 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 22/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.3054 : 1 |
Giá phát hành: | 2,580 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 43,054 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |