Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CFPT2013)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01
13,450
Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,060 | 80 (+1.61%) | 800 | 49,886 | 117,229 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,700 | 170 (+3.75%) | 157,000 | 37,036 | 117,241 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | 190 (+4.42%) | 182,100 | 32,588 | 120,028 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,340 | 120 (+5.41%) | 612,400 | 17,100 | 123,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | 130 (+4.53%) | 411,700 | 17,100 | 130,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 37,100 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,570 | 10 (+0.28%) | 256,300 | 35,100 | 117,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 92,300 | 16,100 | 126,350 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,800 | 200 (+7.69%) | 23,500 | 18,100 | 121,400 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,300 | 110 (+5.02%) | 9,500 | 28,350 | 5,350 | 29,900 | 12 tháng |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 26,600 | 51,000 | -5,000 | 57,650 | 7 tháng |
CSTB2326 | 730 | 180 (+32.73%) | 30,600 | 32,000 | -1,000 | 34,460 | 7 tháng |
CTCB2309 | 4,880 | 670 (+15.91%) | 106,200 | 48,000 | 13,000 | 49,640 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |