Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CFPT01MBS20CE (HOSE: CFPT2007)

CW CFPT01MBS20CE

Ngừng giao dịch

2,050

-90 (-4.21%)
21/10/2020 15:00

Mở cửa2,000

Cao nhất2,150

Thấp nhất2,000

Cao nhất NY2,790

Thấp nhất NY1,010

KLGD6,510

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở52,800

Giá thực hiện43,500

Hòa vốn **52,625

S-X *10,210

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23055,06080 (+1.61%)10 : 168,00049,886117,229VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CFPT23094,700170 (+3.75%)7.91 : 180,06437,036117,241HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,490190 (+4.42%)7.91 : 184,51232,588120,028HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,340120 (+5.41%)10 : 1100,00017,100123,400SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,000130 (+4.53%)10 : 1100,00017,100130,000SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 180,00037,100119,040MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CFPT23163,57010 (+0.28%)10 : 182,00035,100117,700VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,690 (0.00%)15 : 1101,00016,100126,350VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23182,800200 (+7.69%)8 : 199,00018,100121,400VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1117,10080,00037,100119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,220 (0.00%)3 : 130,55025,0005,55031,660HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG2317750-20 (-2.60%)6 : 151,00050,0001,00054,500MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 132,00031,0001,00033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,980 (0.00%)3 : 148,00032,00016,00046,940TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231929010 (+3.57%)5 : 143,30052,000-8,70053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316960-10 (-1.03%)10 : 167,70065,0004,00273,106VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,65020,970-1,32022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321380-20 (-5%)4 : 125,65029,000-3,35030,520VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.