Chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CFPT2003)
CW FPT/7M/SSI/C/EU/Cash-04
12,930
Mở cửa13,500
Cao nhất13,600
Thấp nhất12,930
Cao nhất NY15,210
Thấp nhất NY5,980
KLGD4,710
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,000
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **52,609
S-X *10,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,000 | -60 (-1.19%) | 2,000 | 49,286 | 116,636 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,690 | -10 (-0.21%) | 52,000 | 36,436 | 117,162 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,480 | -10 (-0.22%) | 121,600 | 31,988 | 119,949 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,330 | -10 (-0.43%) | 144,200 | 16,500 | 123,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 115,800 | 16,500 | 129,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 36,500 | 119,040 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 38,700 | 34,500 | 117,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 168,400 | 15,500 | 125,300 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,700 | -100 (-3.57%) | 21,900 | 17,500 | 120,600 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 580,600 | 30,250 | 2,750 | 30,940 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 199,100 | 25,400 | 6,400 | 25,520 | 9 tháng |
CSTB2322 | 680 | -50 (-6.85%) | 3,957,600 | 31,600 | 1,600 | 32,720 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 884,100 | 19,750 | -1,696 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 181,500 | 28,500 | 4,500 | 30,480 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,330 | -10 (-0.43%) | 144,200 | 116,500 | 16,500 | 123,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 115,800 | 116,500 | 16,500 | 129,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 803,000 | 30,250 | 2,250 | 33,460 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 105,700 | 30,250 | 1,750 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 105,100 | 30,250 | 1,250 | 34,700 | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,559,900 | 30,250 | 750 | 35,420 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 675,800 | 25,400 | 5,400 | 26,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 1,038,500 | 25,400 | 5,400 | 27,720 | 15 tháng |
CMSN2313 | 950 | -100 (-9.52%) | 1,659,000 | 74,200 | -5,800 | 89,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 649,100 | 51,100 | 1,100 | 57,020 | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 118,400 | 51,100 | -900 | 61,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 4,303,100 | 31,600 | -400 | 35,480 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 1,534,400 | 31,600 | -1,400 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 810,700 | 47,550 | 12,550 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 156,400 | 42,850 | -7,150 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,620 | 120 (+8%) | 2,663,000 | 24,600 | 5,161 | 25,738 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 1,504,100 | 24,600 | 3,217 | 27,390 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 689,700 | 47,650 | -2,350 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 570 | -10 (-1.72%) | 942,100 | 47,650 | -4,350 | 57,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 39,300 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | 333,500 | 67,600 | -10,798 | 84,964 | 15 tháng |
CVPB2314 | 280 | 10 (+3.70%) | 1,382,700 | 19,750 | -3,126 | 23,943 | 10 tháng |
CVPB2315 | 340 | 10 (+3.03%) | 532,900 | 19,750 | -3,602 | 25,297 | 15 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 825,500 | 25,850 | -4,150 | 32,560 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 09/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8360 : 1 |
Giá phát hành: | 7,300 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |