Chứng quyền FPT-HSC-MET01 (HOSE: CFPT1906)
CW FPT-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD394,790
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở47,500
Giá thực hiện57,000
Hòa vốn **57,050
S-X *-9,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 360 | 30 (+9.09%) | 1,322,000 | -8,427 | 134,345 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 810 | 10 (+1.25%) | 1,233,300 | 5,358 | 131,108 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 610 | 10 (+1.67%) | 272,700 | -8,427 | 138,933 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 30 | (0.00%) | 121,700 | -34,143 | 158,940 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | (0.00%) | 155,400 | -44,058 | 170,739 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 540 | (0.00%) | 51,700 | -53,973 | 183,827 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 830 | 10 (+1.22%) | 105,600 | -32,160 | 164,889 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 150 | 40 (+36.36%) | 31,400 | -29,185 | 154,875 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,210 | 40 (+3.42%) | 46,300 | -34,143 | 168,241 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 570 | -30 (-5%) | 759,700 | -14,312 | 152,941 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 730 | (0.00%) | 113,300 | -28,193 | 170,788 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 870,100 | 1,552 | 140,895 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,130 | 50 (+2.40%) | 142,200 | -431 | 146,051 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 680 | (0.00%) | 3,625,100 | -9,355 | 142,620 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,540 | 50 (+3.36%) | 362,200 | 5,518 | 134,259 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,700 | 60 (+3.66%) | 236,200 | 1,552 | 139,812 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | 500 (+28.90%) | 234,200 | 24,700 | 2,217 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 231,000 | 35,300 | 10,300 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,540 | 140 (+3.18%) | 18,300 | 25,800 | 8,800 | 26,080 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 870,100 | 124,500 | 1,552 | 140,895 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,130 | 50 (+2.40%) | 142,200 | 124,500 | -431 | 146,051 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,620 | 490 (+15.65%) | 311,100 | 24,700 | 3,466 | 27,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 39,300 | 26,400 | 1,900 | 29,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,720 | -10 (-0.37%) | 14,200 | 26,400 | 1,900 | 29,940 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,700 | 80 (+3.05%) | 153,100 | 75,600 | 16,600 | 80,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,060 | 40 (+1.98%) | 997,700 | 67,200 | 12,700 | 70,980 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,220 | -70 (-3.06%) | 449,800 | 67,200 | 12,200 | 72,760 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 40 (+1.38%) | 103,400 | 47,650 | 8,650 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,150 | -60 (-1.87%) | 3,800 | 47,650 | 8,150 | 52,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 90,000 | 14,000 | 949 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,370 | 590 (+10.21%) | 1,800 | 79,200 | 21,700 | 82,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,650 | 140 (+2.15%) | 200 | 79,200 | 21,200 | 84,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,610 | 50 (+0.66%) | 45,400 | 93,300 | 25,300 | 98,440 | 9 tháng |
CVNM2510 | 940 | 70 (+8.05%) | 457,600 | 59,000 | 85 | 66,177 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 450,700 | 19,600 | 1,589 | 21,418 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 142,300 | 19,600 | 1,103 | 22,255 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,370 | (0.00%) | 25,800 | 4,300 | 28,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 57,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |