Chứng quyền FPT-HSC-MET01 (HOSE: CFPT1906)

CW FPT-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY10

KLGD394,790

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,500

Giá thực hiện57,000

Hòa vốn **57,050

S-X *-9,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT1906: CACB2302 CFPT1902 CFPT2105 CFPT2306
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240236030 (+9.09%)1,322,000-8,427134,345SSI9 tháng
CFPT240481010 (+1.25%)1,233,3005,358131,108ACBS12 tháng
CFPT240561010 (+1.67%)272,700-8,427138,933MBS9 tháng
CFPT250130 (0.00%)121,700-34,143158,940VPBankS7 tháng
CFPT2502220 (0.00%)155,400-44,058170,739SSI10 tháng
CFPT2503540 (0.00%)51,700-53,973183,827SSI15 tháng
CFPT250583010 (+1.22%)105,600-32,160164,889BSI12 tháng
CFPT250715040 (+36.36%)31,400-29,185154,875TCBS6 tháng
CFPT25081,21040 (+3.42%)46,300-34,143168,241TCBS12 tháng
CFPT2509570-30 (-5%)759,700-14,312152,941KIS8 tháng
CFPT2510730 (0.00%)113,300-28,193170,788KIS11 tháng
CFPT25111,81020 (+1.12%)870,1001,552140,895HCM9 tháng
CFPT25122,13050 (+2.40%)142,200-431146,051HCM12 tháng
CFPT2513680 (0.00%)3,625,100-9,355142,620ACBS12 tháng
CFPT25141,54050 (+3.36%)362,2005,518134,259SSI5 tháng
CFPT25151,70060 (+3.66%)236,2001,552139,812SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,230500 (+28.90%)234,20024,7002,21726,1979 tháng
CTCB25062,83030 (+1.07%)231,00035,30010,30036,3209 tháng
CVRE25054,540140 (+3.18%)18,30025,8008,80026,0809 tháng
CFPT25111,81020 (+1.12%)870,100124,5001,552140,8959 tháng
CFPT25122,13050 (+2.40%)142,200124,500-431146,05112 tháng
CHPG25173,620490 (+15.65%)311,10024,7003,46627,26312 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)39,30026,4001,90029,1009 tháng
CMBB25102,720-10 (-0.37%)14,20026,4001,90029,94012 tháng
CMSN25112,70080 (+3.05%)153,10075,60016,60080,6009 tháng
CMWG25092,06040 (+1.98%)997,70067,20012,70070,9809 tháng
CMWG25102,220-70 (-3.06%)449,80067,20012,20072,76012 tháng
CSTB25132,93040 (+1.38%)103,40047,6508,65050,7209 tháng
CSTB25143,150-60 (-1.87%)3,80047,6508,15052,10012 tháng
CTPB25021,390-40 (-2.80%)90,00014,00094915,6429 tháng
CVHM25106,370590 (+10.21%)1,80079,20021,70082,9809 tháng
CVHM25116,650140 (+2.15%)20079,20021,20084,60012 tháng
CVIC25097,61050 (+0.66%)45,40093,30025,30098,4409 tháng
CVNM251094070 (+8.05%)457,60059,0008566,1779 tháng
CVPB25111,75010 (+0.57%)450,70019,6001,58921,4189 tháng
CVPB25121,93070 (+3.76%)142,30019,6001,10322,25512 tháng
CVRE25113,370 (0.00%)25,8004,30028,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:57,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate