Chứng quyền CFPT02MBS19CE (HOSE: CFPT1904)
CW CFPT02MBS19CE
2,440
Mở cửa2,700
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,200
Cao nhất NY3,020
Thấp nhất NY1,720
KLGD86,720
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,600
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **59,320
S-X *6,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,830 | -250 (-6.13%) | 2,600 | 29,836 | 110,359 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,590 | -230 (-6.02%) | 49,300 | 25,388 | 112,909 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,700 | -160 (-8.60%) | 2,022,000 | 9,900 | 117,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,390 | -150 (-5.91%) | 181,700 | 9,900 | 123,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 29,900 | 112,560 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 2,930 | -180 (-5.79%) | 138,000 | 27,900 | 111,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 132,000 | 8,900 | 120,500 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 2,000 | 10,900 | 116,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,900 | 29,900 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 27,800 | 2,800 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 20 | -20 (-50%) | 100 | 48,100 | -1,900 | 50,120 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,300 | -4,700 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 43,450 | 11,450 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 40,400 | -11,600 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 63,700 | 2 | 66,638 | 6 tháng | |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,050 | -2,920 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,350 | -7,650 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 19/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 04/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/11/2019 |
Ngày đáo hạn: | 19/11/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |