Chứng quyền FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1902)

CW FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

12,290

490 (+4.15%)
26/09/2019 15:00

Mở cửa12,290

Cao nhất12,500

Thấp nhất12,000

Cao nhất NY13,640

Thấp nhất NY3,700

KLGD2,240

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,700

Giá thực hiện46,000

Hòa vốn **57,194

S-X *12,565

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402640-50 (-7.25%)5,300-17,527135,448SSI9 tháng
CFPT24041,09030 (+2.83%)43,700-3,742135,245ACBS12 tháng
CFPT2405500-50 (-9.09%)372,000-17,527137,850MBS9 tháng
CFPT240720 (0.00%)581,900-41,946157,838KIS7 tháng
CFPT250160 (0.00%)22,500-43,243159,238VPBankS7 tháng
CFPT2502200-30 (-13.04%)204,600-53,158170,541SSI10 tháng
CFPT2503610 (0.00%)71,800-63,073184,521SSI15 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)29,500-41,260163,204BSI12 tháng
CFPT250620 (0.00%)310,600-47,209162,768VCI6 tháng
CFPT2507260-40 (-13.33%)10,300-38,285155,748TCBS6 tháng
CFPT2508980-60 (-5.77%)18,000-43,243166,416TCBS12 tháng
CFPT2509590-60 (-9.23%)131,500-23,412153,436KIS8 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)326,800-37,293169,053KIS11 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000-7,548136,433HCM9 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300-9,531142,283HCM12 tháng
CFPT25131,04010 (+0.97%)3,700-18,455147,260ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310 (0.00%)622,40021,05016021,9279 tháng
CFPT2402640-50 (-7.25%)5,300115,400-17,527135,4489 tháng
CHPG2406530-70 (-11.67%)285,70026,400-1,60030,12012 tháng
CHPG2408280-80 (-22.22%)1,537,20026,400-60028,1209 tháng
CMBB240574030 (+4.23%)4,820,60024,8502,26025,1629 tháng
CMSN2404110-10 (-8.33%)356,00065,400-13,60079,4409 tháng
CMWG2406600-90 (-13.04%)1,037,80063,200-2,80068,4009 tháng
CSTB24092,370-80 (-3.27%)1,474,30044,9008,90045,4809 tháng
CVHM24065,250-110 (-2.05%)297,30068,40018,40071,0009 tháng
CVIB2406190 (0.00%)1,136,70017,900-37519,0069 tháng
CVIC240510,700-400 (-3.60%)51,70085,50042,50085,8009 tháng
CVNM2406100-20 (-16.67%)71,90055,500-10,62466,5079 tháng
CVPB240760-10 (-14.29%)1,164,30018,150-2,29420,6789 tháng
CVRE24061,520-200 (-11.63%)1,713,30024,5505,55025,0809 tháng
CACB25021,280-20 (-1.54%)66,10021,050-2,34725,53615 tháng
CACB2503720 (0.00%)193,80021,050-1,51223,76510 tháng
CFPT2502200-30 (-13.04%)204,600115,400-53,158170,54110 tháng
CFPT2503610 (0.00%)71,800115,400-63,073184,52115 tháng
CHPG2504850-70 (-7.61%)695,30026,400-2,60030,70010 tháng
CHPG25051,600-80 (-4.76%)72,00026,400-3,60033,20015 tháng
CMBB25032,07090 (+4.55%)180,90024,8502,26026,19210 tháng
CMBB25042,51060 (+2.45%)125,40024,8501,39127,82615 tháng
CMSN250387020 (+2.35%)291,20065,400-9,60079,35010 tháng
CMWG25031,40020 (+1.45%)713,00063,20020070,00010 tháng
CMWG25041,950-180 (-8.45%)276,10063,200-2,80075,75015 tháng
CSTB25044,520-70 (-1.53%)190,80044,9006,90047,04010 tháng
CTCB25033,300120 (+3.77%)799,70031,2005,20032,60010 tháng
CVHM25025,000-340 (-6.37%)58,00068,40023,40070,00010 tháng
CVIB2502450-10 (-2.17%)327,10017,900-2,29921,06510 tháng
CVIC25028,500-200 (-2.30%)224,10085,50045,50082,50010 tháng
CVNM2502540-30 (-5.26%)69,80055,500-7,74965,83610 tháng
CVNM2503780-40 (-4.88%)639,00055,500-10,62369,86015 tháng
CVPB2501650-10 (-1.52%)523,70018,150-1,32120,73710 tháng
CVPB25021,080-40 (-3.57%)173,10018,150-2,29422,54715 tháng
CVRE25033,600-540 (-13.04%)113,00024,5506,55025,20010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:26/06/2019
Ngày niêm yết:10/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:12/07/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:26/09/2019
Ngày đáo hạn:30/09/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9812 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:46,000
Giá TH điều chỉnh:45,135
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate