Chứng quyền ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CACB2505)

CW ACB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,000

80 (+8.70%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa1,000

Cao nhất1,000

Thấp nhất1,000

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY620

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn169

Giá CK cơ sở24,600

Giá thực hiện26,300

Hòa vốn **29,300

S-X *-1,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2505: CACB2504 CACB2506 CACB2403 CACB2404 CACB2405
Trending: HPG (168.952) - FPT (148.117) - MBB (107.482) - VIC (101.964) - VCB (90.157)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/20251,00080 (+8.70%)1,000
22/04/2025920-70 (-7.07%)14,300
21/04/2025990-70 (-6.60%)1,000
18/04/20251,06070 (+7.07%)2,400
17/04/2025990-20 (-1.98%)1,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240310 (0.00%)3,283,700-40025,040SSI6 tháng
CACB2404340 (0.00%)148,900-40026,360SSI9 tháng
CACB240520020 (+11.11%)6,400-90026,300MBS6 tháng
CACB250159070 (+13.46%)7,90010026,270VPBankS7 tháng
CACB25021,260-40 (-3.08%)39,700-3,40030,520SSI15 tháng
CACB2503780-20 (-2.50%)150,500-2,40028,560SSI10 tháng
CACB2504140 (0.00%)492,200-1,40026,280SSI5 tháng
CACB25051,00080 (+8.70%)1,000-1,70029,300BSI9 tháng
CACB2506500 (0.00%)-2,80028,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,00080 (+8.70%)1,00024,600-1,70029,3009 tháng
CFPT2505810-30 (-3.57%)37,700110,400-47,600166,10012 tháng
CHPG250687030 (+3.57%)600,90025,550-2,25031,28012 tháng
CMBB25051,67070 (+4.38%)406,50023,40060027,81015 tháng
CMWG25051,370170 (+14.17%)2,90058,800-2,20069,2209 tháng
CSTB25052,200150 (+7.32%)2,10040,20020046,6009 tháng
CTCB25041,170130 (+12.50%)55,80026,1001,60031,52012 tháng
CVHM25033,100130 (+4.38%)158,50058,50016,50063,70015 tháng
CVNM2504850110 (+14.86%)60056,400-8,60070,1009 tháng
CVPB250488020 (+2.33%)217,10016,700-3,30022,64015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,470
Giá thực hiện:26,300
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate