Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)

CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,080

-40 (-3.57%)
19/03/2025 15:05

Mở cửa1,090

Cao nhất1,090

Thấp nhất1,080

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY1,020

KLGD500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn131

Giá CK cơ sở26,200

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **27,740

S-X *1,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2501: CACB2403 CACB2404 CACB2405 CACB2504 ACB
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403450 (0.00%)4 : 125,0001,20026,800SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404680 (0.00%)4 : 125,0001,20027,720SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB2405710 (0.00%)4 : 125,50070028,340MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CACB25011,080-40 (-3.57%)3 : 124,5001,70027,740VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CACB25021,890-30 (-1.56%)2 : 128,000-1,80031,780SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,420-30 (-2.07%)2 : 127,000-80029,840SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504720-10 (-1.37%)2 : 126,00020027,440SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CACB25051,450-20 (-1.36%)3 : 126,300-10030,650BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CACB2506670-60 (-8.22%)2 : 127,400-1,20028,740VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25011,080-40 (-3.57%)3 : 126,20024,5001,70027,740ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501330-40 (-10.81%)10 : 1124,600160,000-35,400163,300FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG25011,24010 (+0.81%)3 : 127,25025,5001,75029,220HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,350 (0.00%)3 : 127,25027,500-25031,550HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,580-30 (-1.86%)2.61 : 123,85020,8522,99824,976MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501610-50 (-7.58%)8 : 168,50072,000-3,50076,880MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2501840-260 (-23.64%)5 : 159,50062,000-2,50066,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,370-20 (-1.44%)2 : 111,65011,0001,73512,384SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,170-100 (-4.41%)3 : 138,40033,5004,90040,010STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,250-190 (-7.79%)3 : 138,40035,5002,90042,250STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25012,380-50 (-2.06%)2 : 127,25024,0003,25028,760TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE250172030 (+4.35%)3 : 118,45018,00045020,160VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.