Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)
CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
1,080
Mở cửa1,090
Cao nhất1,090
Thấp nhất1,080
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY1,020
KLGD500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn131
Giá CK cơ sở26,200
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **27,740
S-X *1,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 450 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,200 | 26,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CACB2404 | 680 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,200 | 27,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CACB2405 | 710 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,500 | 700 | 28,340 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CACB2501 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 3 : 1 | 24,500 | 1,700 | 27,740 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CACB2502 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 2 : 1 | 28,000 | -1,800 | 31,780 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CACB2503 | 1,420 | -30 (-2.07%) | 2 : 1 | 27,000 | -800 | 29,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CACB2504 | 720 | -10 (-1.37%) | 2 : 1 | 26,000 | 200 | 27,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 3 : 1 | 26,300 | -100 | 30,650 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CACB2506 | 670 | -60 (-8.22%) | 2 : 1 | 27,400 | -1,200 | 28,740 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 3 : 1 | 26,200 | 24,500 | 1,700 | 27,740 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 330 | -40 (-10.81%) | 10 : 1 | 124,600 | 160,000 | -35,400 | 163,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 3 : 1 | 27,250 | 25,500 | 1,750 | 29,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,350 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,250 | 27,500 | -250 | 31,550 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 2.61 : 1 | 23,850 | 20,852 | 2,998 | 24,976 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 610 | -50 (-7.58%) | 8 : 1 | 68,500 | 72,000 | -3,500 | 76,880 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 840 | -260 (-23.64%) | 5 : 1 | 59,500 | 62,000 | -2,500 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 2 : 1 | 11,650 | 11,000 | 1,735 | 12,384 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 3 : 1 | 38,400 | 33,500 | 4,900 | 40,010 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,250 | -190 (-7.79%) | 3 : 1 | 38,400 | 35,500 | 2,900 | 42,250 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 2,380 | -50 (-2.06%) | 2 : 1 | 27,250 | 24,000 | 3,250 | 28,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 720 | 30 (+4.35%) | 3 : 1 | 18,450 | 18,000 | 450 | 20,160 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |