Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CACB2501)
CW ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
1,080
Mở cửa1,090
Cao nhất1,090
Thấp nhất1,080
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY1,020
KLGD500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn131
Giá CK cơ sở26,100
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **27,740
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/03/2025 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 500 |
18/03/2025 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 151,200 |
17/03/2025 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 200 |
14/03/2025 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 39,200 |
13/03/2025 | 1,110 | -40 (-3.48%) | 10,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 430 | -20 (-4.44%) | 843,000 | 1,100 | 26,720 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 660 | -20 (-2.94%) | 401,000 | 1,100 | 27,640 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 710 | (0.00%) | 600 | 28,340 | MBS | 6 tháng | |
CACB2501 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 500 | 1,600 | 27,740 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 7,600 | -1,900 | 31,760 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,400 | -50 (-3.45%) | 13,500 | -900 | 29,800 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 690 | -40 (-5.48%) | 1,914,400 | 100 | 27,380 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 800 | -200 | 30,650 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 730 | (0.00%) | -1,300 | 28,860 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 500 | 26,100 | 1,600 | 27,740 | 7 tháng |
CFPT2501 | 290 | -80 (-21.62%) | 831,500 | 125,600 | -34,400 | 162,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 839,200 | 27,200 | 1,700 | 28,860 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,350 | (0.00%) | 200 | 27,200 | -300 | 31,550 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,550 | -60 (-3.73%) | 71,300 | 23,800 | 2,948 | 24,898 | 7 tháng |
CMSN2501 | 580 | -80 (-12.12%) | 364,500 | 68,900 | -3,100 | 76,640 | 6 tháng |
CMWG2501 | 870 | -230 (-20.91%) | 76,400 | 59,700 | -2,300 | 66,350 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 174,600 | 11,650 | 1,735 | 12,294 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,190 | -80 (-3.52%) | 241,100 | 38,150 | 4,650 | 40,070 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,250 | -190 (-7.79%) | 12,800 | 38,150 | 2,650 | 42,250 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,380 | -50 (-2.06%) | 209,900 | 27,250 | 3,250 | 28,760 | 7 tháng |
CVRE2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 22,500 | 18,300 | 300 | 19,980 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |