Chứng quyền ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CACB2405)
CW ACB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
730
Mở cửa730
Cao nhất730
Thấp nhất730
Cao nhất NY1,170
Thấp nhất NY620
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn112
Giá CK cơ sở24,850
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **28,420
S-X *-650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2025 | 730 | -10 (-1.35%) | 100 |
21/01/2025 | 740 | -20 (-2.63%) | 72,500 |
20/01/2025 | 760 | 10 (+1.33%) | 100 |
17/01/2025 | 750 | -30 (-3.85%) | 600 |
16/01/2025 | 780 | 30 (+4%) | 300 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 460 | -20 (-4.17%) | 1,193,900 | -150 | 26,840 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | -20 (-2.82%) | 649,900 | -150 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 730 | -10 (-1.35%) | 100 | -650 | 28,420 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 53,400 | 350 | 27,650 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,880 | -620 (-24.80%) | 15,900 | -3,150 | 31,760 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,400 | -700 (-33.33%) | 16,800 | -2,150 | 29,800 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 850 | -650 (-43.33%) | 15,000 | -1,150 | 27,700 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 730 | -10 (-1.35%) | 100 | 24,850 | -650 | 28,420 | 6 tháng |
CMWG2408 | 770 | 10 (+1.32%) | 500 | 57,400 | -7,600 | 69,620 | 6 tháng |
CSHB2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 100 | 10,150 | -1,350 | 12,760 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,700 | (0.00%) | 100 | 36,350 | 2,350 | 40,800 | 6 tháng |
CTCB2404 | 990 | -10 (-1%) | 2,700 | 24,200 | -800 | 29,950 | 9 tháng |
CTPB2403 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 16,100 | -1,400 | 19,750 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,200 | -50 (-4%) | 100 | 39,500 | -2,500 | 48,000 | 9 tháng |
CVIB2408 | 980 | (0.00%) | 100 | 19,950 | 450 | 23,420 | 6 tháng |
CVPB2410 | 840 | (0.00%) | 9,200 | 18,350 | -2,650 | 23,520 | 9 tháng |
CVRE2408 | 630 | -50 (-7.35%) | 100 | 16,300 | -3,700 | 21,890 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,500 | -190 (-5.15%) | 21,100 | 149,700 | 15,636 | 168,819 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | (0.00%) | 100 | 26,150 | -1,850 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |