Chứng quyền ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CACB2403)

CW ACB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY10

KLGD3,303,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,150

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,040

S-X *-850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2403: CVPB2506
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)46021,993SSI9 tháng
CACB2501550 (0.00%)87721,851VPBankS7 tháng
CACB25021,350 (0.00%)-2,04725,653SSI15 tháng
CACB2503850 (0.00%)-1,21223,982SSI10 tháng
CACB2505930 (0.00%)-62724,308BSI9 tháng
CACB250670 (0.00%)-1,54623,013VCI6 tháng
CACB25071,410 (0.00%)46023,245SSI5 tháng
CACB25081,620 (0.00%)-37624,431SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330 (0.00%)21,35046021,9939 tháng
CFPT2402310 (0.00%)115,900-17,027134,1489 tháng
CHPG2406550 (0.00%)26,850-1,15030,20012 tháng
CHPG2408310 (0.00%)26,850-15028,2409 tháng
CMBB2405970 (0.00%)25,9003,31025,9619 tháng
CMSN2404140 (0.00%)68,000-11,00079,5609 tháng
CMWG2406710 (0.00%)65,000-1,00068,8409 tháng
CSTB24092,770 (0.00%)46,45010,45047,0809 tháng
CVHM24066,100 (0.00%)74,00024,00074,4009 tháng
CVIB2406180 (0.00%)18,000-27518,9689 tháng
CVIC240512,550 (0.00%)92,80049,80093,2009 tháng
CVNM240690 (0.00%)55,900-10,22466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)18,400-2,04420,7179 tháng
CVRE24061,480 (0.00%)24,7505,75024,9209 tháng
CACB25021,350 (0.00%)21,350-2,04725,65315 tháng
CACB2503850 (0.00%)21,350-1,21223,98210 tháng
CFPT2502200 (0.00%)115,900-52,658170,54110 tháng
CFPT2503620 (0.00%)115,900-62,573184,62115 tháng
CHPG2504900 (0.00%)26,850-2,15030,80010 tháng
CHPG25051,670 (0.00%)26,850-3,15033,34015 tháng
CMBB25032,560 (0.00%)25,9003,31027,04410 tháng
CMBB25043,000 (0.00%)25,9002,44128,67915 tháng
CMSN25031,050 (0.00%)68,000-7,00080,25010 tháng
CMWG25031,600 (0.00%)65,0002,00071,00010 tháng
CMWG25042,280 (0.00%)65,000-1,00077,40015 tháng
CSTB25045,140 (0.00%)46,4508,45048,28010 tháng
CTCB25034,440 (0.00%)33,8007,80034,88010 tháng
CVHM25026,080 (0.00%)74,00029,00075,40010 tháng
CVIB2502440 (0.00%)18,000-2,19921,04510 tháng
CVIC250210,020 (0.00%)92,80052,80090,10010 tháng
CVNM2502550 (0.00%)55,900-7,34965,88410 tháng
CVNM2503790 (0.00%)55,900-10,22369,90815 tháng
CVPB2501710 (0.00%)18,400-1,07120,85310 tháng
CVPB25021,100 (0.00%)18,400-2,04422,58615 tháng
CVRE25033,710 (0.00%)24,7506,75025,42010 tháng
CACB25071,410 (0.00%)21,35046023,2455 tháng
CACB25081,620 (0.00%)21,350-37624,4317 tháng
CFPT25141,180 (0.00%)115,900-3,082130,6885 tháng
CFPT25151,300 (0.00%)115,900-7,048135,8447 tháng
CHPG25191,350 (0.00%)26,850-15029,7005 tháng
CHPG25201,530 (0.00%)26,850-1,15031,0607 tháng
CLPB2501590 (0.00%)31,600-4,72939,0787 tháng
CLPB2502590 (0.00%)31,600-2,86637,2155 tháng
CMBB25121,580 (0.00%)25,90090028,1605 tháng
CMBB25131,680 (0.00%)25,900-10029,3607 tháng
CMSN25131,760 (0.00%)68,0003,00073,8005 tháng
CMSN25141,840 (0.00%)68,00077,2007 tháng
CMWG25121,350 (0.00%)65,00071,7505 tháng
CMWG25131,550 (0.00%)65,000-2,00074,7507 tháng
CSTB25163,260 (0.00%)46,4503,45049,5205 tháng
CSTB25173,300 (0.00%)46,4501,45051,6007 tháng
CTCB25082,160 (0.00%)33,8001,80036,3205 tháng
CTCB25092,150 (0.00%)33,800-20038,3007 tháng
CVHM25131,630 (0.00%)74,00082,1505 tháng
CVHM25142,340 (0.00%)74,0002,00083,7007 tháng
CVIB2505980 (0.00%)18,000-1,00020,9607 tháng
CVIB2506960 (0.00%)18,00019,9205 tháng
CVNM2512930 (0.00%)55,900-3,01563,4075 tháng
CVNM25131,100 (0.00%)55,900-4,94666,1597 tháng
CVPB25141,300 (0.00%)18,40087620,0595 tháng
CVPB25151,330 (0.00%)18,400-9721,0917 tháng
CVRE25131,130 (0.00%)24,750-5,25032,2607 tháng
CVRE2514800 (0.00%)24,750-5,25031,6005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate