Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CACB2402)

CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

30

-40 (-57.14%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa70

Cao nhất70

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,040

Thấp nhất NY10

KLGD2,833,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,200

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **26,060

S-X *200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2402: ACE APG TVW
Trending: HPG (147.072) - FPT (122.888) - MBB (114.133) - VIC (107.266) - SSI (104.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB25021,980-210 (-9.59%)110,0001,50326,706SSI15 tháng
CACB25082,100-230 (-9.87%)350,8003,17425,236SSI7 tháng
CACB25091,700-160 (-8.60%)121,4004,40025,600VPBankS7 tháng
CACB25102,280-240 (-9.52%)80,9002,40027,060SSI12 tháng
CACB25112,480-230 (-8.49%)60,1001,90027,960SSI15 tháng
CACB2512400-110 (-21.57%)48,700-4,10030,200MBS6 tháng
CACB25131,630-290 (-15.10%)220,100-10028,260VND5 tháng
CACB25142,420-120 (-4.72%)194,000-2,40032,140VND11 tháng
CACB25153,540-110 (-3.01%)204,800-6,90038,880VND17 tháng
CACB25161,090-50 (-4.39%)1,400-3,60032,860KAFI12 tháng
CACB25171,250-60 (-4.58%)2,500-4,10034,000KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25021,980-210 (-9.59%)110,00024,9001,50326,70615 tháng
CFPT2503370-30 (-7.50%)39,300101,000-54,243158,43415 tháng
CHPG25052,280-20 (-0.87%)103,40026,0501,06828,77915 tháng
CMBB25044,950-300 (-5.71%)66,80023,3005,70624,05415 tháng
CMWG25043,050-520 (-14.57%)253,30076,50011,43680,09815 tháng
CVNM250372010 (+1.41%)156,80057,600-5,61266,51015 tháng
CVPB25024,600-360 (-7.26%)24,30027,5007,05629,40115 tháng
CACB25082,100-230 (-9.87%)350,80024,9003,17425,2367 tháng
CFPT2515510-60 (-10.53%)302,600101,000-5,945111,3447 tháng
CHPG25202,200 (0.00%)457,60026,0502,73426,9807 tháng
CLPB25012,900-400 (-12.12%)74,70049,30012,97149,8367 tháng
CMBB25132,680-220 (-7.59%)79,30023,3003,80023,5207 tháng
CMSN25142,120-370 (-14.86%)740,50076,8008,80078,6007 tháng
CMWG25132,390-670 (-21.90%)743,90076,50010,45077,8307 tháng
CSTB25172,500-1,510 (-37.66%)276,30048,3503,35050,0007 tháng
CTCB2509860-180 (-17.31%)1,086,00033,000-12334,7987 tháng
CVHM25144,150-1,280 (-23.57%)1,861,80092,00020,00092,7507 tháng
CVIB25051,120-160 (-12.50%)77,00018,3001,61318,6547 tháng
CVNM2513650-80 (-10.96%)180,60057,600-56761,1687 tháng
CVPB25154,820-450 (-8.54%)68,60027,5009,00327,8827 tháng
CVRE25132,000-140 (-6.54%)254,10031,3501,35034,0007 tháng
CACB25102,280-240 (-9.52%)80,90024,9002,40027,06012 tháng
CACB25112,480-230 (-8.49%)60,10024,9001,90027,96015 tháng
CFPT25171,400-10 (-0.71%)380,400101,000-5,990119,16812 tháng
CFPT25181,750-50 (-2.78%)235,500101,000-5,990122,21315 tháng
CHPG25243,050-70 (-2.24%)232,60026,0502,31728,81212 tháng
CHPG25253,370-70 (-2.03%)190,50026,0501,90129,76115 tháng
CLPB25034,280-370 (-7.96%)9,60049,30014,30052,12012 tháng
CMBB25163,400-240 (-6.59%)97,70023,3003,42524,97512 tháng
CMBB25173,660-180 (-4.69%)252,50023,3003,05025,74015 tháng
CMSN25163,740-280 (-6.97%)267,50076,8004,80086,96012 tháng
CMWG25154,310-530 (-10.95%)77,40076,5009,46584,03112 tháng
CSTB25211,570-640 (-28.96%)61,40048,350-1,65056,28012 tháng
CTCB25121,730-170 (-8.95%)329,20033,000-3,04539,41612 tháng
CVHM25168,170-1,720 (-17.39%)4,20092,00013,000111,68012 tháng
CVIB25081,810-210 (-10.40%)430,70018,300-70022,62012 tháng
CVNM25151,950-60 (-2.99%)198,00057,60024264,81512 tháng
CVPB25164,540-460 (-9.20%)138,80027,5007,50029,08012 tháng
CVRE25163,900-470 (-10.76%)185,60031,3505,35033,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate