Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)

CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

1,070

-20 (-1.83%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa1,060

Cao nhất1,090

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY1,260

Thấp nhất NY600

KLGD146,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,450

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **25,557

S-X *5,287

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2305: CFPT2310 CACB2206 CACB2207 CACB2405 CACB2501
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404310-20 (-6.06%)61,20031021,927SSI9 tháng
CACB2501520 (0.00%)30072721,776VPBankS7 tháng
CACB25021,250-10 (-0.79%)300-2,19725,486SSI15 tháng
CACB2503730-20 (-2.67%)122,800-1,36223,782SSI10 tháng
CACB2505860-50 (-5.49%)30,000-77724,133BSI9 tháng
CACB25067020 (+40%)1,000-1,69623,013VCI6 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20031023,328SSI5 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)200-52624,381SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310-20 (-6.06%)61,20021,20031021,9279 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,400-16,527135,5279 tháng
CHPG2406580 (0.00%)93,70027,000-1,00030,32012 tháng
CHPG2408340-40 (-10.53%)160,50027,00028,3609 tháng
CMBB2405810-10 (-1.22%)296,30025,1002,51025,4059 tháng
CMSN2404100-40 (-28.57%)418,30066,500-12,50079,4009 tháng
CMWG2406640-80 (-11.11%)407,40063,500-2,50068,5609 tháng
CSTB24092,860-20 (-0.69%)66,20047,20011,20047,4409 tháng
CVHM24065,560190 (+3.54%)211,50071,70021,70072,2409 tháng
CVIB2406170 (0.00%)251,20018,050-22518,9299 tháng
CVIC240511,40050 (+0.44%)10,80088,00045,00088,6009 tháng
CVNM240690 (0.00%)164,00056,000-10,12466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)164,40018,600-1,84420,7179 tháng
CVRE24061,47010 (+0.68%)13,90024,5505,55024,8809 tháng
CACB25021,250-10 (-0.79%)30021,200-2,19725,48615 tháng
CACB2503730-20 (-2.67%)122,80021,200-1,36223,78210 tháng
CFPT2502200-10 (-4.76%)2,000116,400-52,158170,54110 tháng
CFPT2503600 (0.00%)3,800116,400-62,073184,42215 tháng
CHPG2504940-20 (-2.08%)22,30027,000-2,00030,88010 tháng
CHPG25051,700-50 (-2.86%)50027,000-3,00033,40015 tháng
CMBB25032,17010 (+0.46%)23,90025,1002,51026,36610 tháng
CMBB25042,590-20 (-0.77%)20025,1001,64127,96615 tháng
CMSN2503860-70 (-7.53%)123,00066,500-8,50079,30010 tháng
CMWG25031,480-100 (-6.33%)109,00063,50050070,40010 tháng
CMWG25042,010-110 (-5.19%)12,30063,500-2,50076,05015 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,90047,2009,20049,00010 tháng
CTCB25034,300300 (+7.50%)125,40033,5507,55034,60010 tháng
CVHM25025,680160 (+2.90%)95,60071,70026,70073,40010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)10018,050-2,14921,04510 tháng
CVIC25028,90040 (+0.45%)30,20088,00048,00084,50010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)10056,000-7,24965,93210 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,20056,000-10,12369,90815 tháng
CVPB250177030 (+4.05%)219,80018,600-87120,97010 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,600-1,84422,76115 tháng
CVRE25033,680-20 (-0.54%)5,20024,5506,55025,36010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,20031023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)20021,200-52624,3817 tháng
CFPT25141,170-60 (-4.88%)59,700116,400-2,582130,5885 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,400-6,548136,4397 tháng
CHPG25191,410-50 (-3.42%)20027,00029,8205 tháng
CHPG25201,580-40 (-2.47%)20027,000-1,00031,1607 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,950-4,37939,3587 tháng
CLPB2502560-20 (-3.45%)20031,950-2,51637,0765 tháng
CMBB25121,320-40 (-2.94%)6,20025,10010027,6405 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10025,100-90028,9007 tháng
CMSN25131,600-100 (-5.88%)5,10066,5001,50073,0005 tháng
CMSN25141,690-110 (-6.11%)40066,500-1,50076,4507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,500-1,50071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,500-3,50074,4507 tháng
CSTB25163,67040 (+1.10%)30047,2004,20050,3405 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)80047,2002,20052,4607 tháng
CTCB25082,04080 (+4.08%)47,30033,5501,55036,0805 tháng
CTCB25092,150210 (+10.82%)41,70033,550-45038,3007 tháng
CVHM25131,54080 (+5.48%)3,185,60071,700-2,30081,7005 tháng
CVHM25142,230170 (+8.25%)1,997,20071,700-30083,1507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,050-95021,0007 tháng
CVIB2506960 (0.00%)10018,0505019,9205 tháng
CVNM2512940-40 (-4.08%)7,90056,000-2,91563,4555 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10056,000-4,84666,3527 tháng
CVPB25141,360-30 (-2.16%)48,10018,6001,07620,1765 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10018,60010321,2277 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,550-5,45032,2407 tháng
CVRE2514710-20 (-2.74%)73,10024,550-5,45031,4205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.0408 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:20,163
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate