Chứng quyền ACB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CACB2301)

CW ACB/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

150

20 (+15.38%)
03/08/2023 15:00

Mở cửa130

Cao nhất170

Thấp nhất130

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY20

KLGD342,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,450

Giá thực hiện27,700

Hòa vốn **23,370

S-X *330

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2301: CACB2206 CACB2503 CDPM2001 CFPT1908
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240433010 (+3.13%)3,223,60056021,993SSI9 tháng
CACB250156060 (+12%)26,30097721,876VPBankS7 tháng
CACB25021,34070 (+5.51%)653,200-1,94725,637SSI15 tháng
CACB250381050 (+6.58%)1,364,300-1,11223,915SSI10 tháng
CACB2505920 (0.00%)8,100-52724,283BSI9 tháng
CACB250670 (0.00%)-1,44623,013VCI6 tháng
CACB25071,560120 (+8.33%)151,20056023,495SSI5 tháng
CACB25081,660-20 (-1.19%)50,600-27624,498SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250670 (0.00%)21,450-1,44623,0136 tháng
CFPT250610 (0.00%)46,300116,100-46,509162,6886 tháng
CHDB250150-40 (-44.44%)23,90022,150-2,65024,9006 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,90027,000-2,60029,6606 tháng
CMBB25061,500340 (+29.31%)87,00025,8002,77525,6356 tháng
CMSN250410 (0.00%)642,40067,500-10,20077,7406 tháng
CMWG250670-20 (-22.22%)26,90064,100-2,80067,1106 tháng
CSTB25064,200-180 (-4.11%)6,40046,6008,50046,5006 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,30034,0007,60033,7006 tháng
CTPB250110 (0.00%)14,80013,350-3,15016,5096 tháng
CVHM250412,700-300 (-2.31%)2,90070,20025,70069,9006 tháng
CVIB2503300-10 (-3.23%)2,00018,100-2,29120,6806 tháng
CVIC250314,320-680 (-4.53%)1,10086,80044,20085,5606 tháng
CVJC250110 (0.00%)10088,700-17,400106,1606 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,00018,450-1,99420,5816 tháng
CVRE25046,480 (0.00%)30024,6006,70024,3806 tháng
CVNM25055030 (+150%)60056,600-8,88265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/02/2023
Ngày niêm yết:09/03/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/08/2023
Ngày đáo hạn:07/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6693 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:27,700
Giá TH điều chỉnh:23,120
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate